Phân tích chất lượng không khí lịch sử Linhai, Zhejiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Linhai, Zhejiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Linhai, Zhejiang, China
4 AM2nd Jul 2025
6 PM
3 AM3rd Jul 2025
58AQI
36AQI
58AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Linhai đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Linhai, Zhejiang, China
21°C17/26°C
22°C15/30°C
22°C16/29°C
24°C17/32°C
26°C20/35°C
26°C23/32°C
25°C22/30°C
25°C22/28°C
21°C20/22°C
24°C21/28°C
24°C23/25°C
28°C24/35°C
27°C24/33°C
25°C20/32°C
26°C21/34°C
27°C21/34°C
27°C23/33°C
28°C23/34°C
28°C24/35°C
26°C24/29°C
26°C23/32°C
27°C24/33°C
26°C24/30°C
28°C24/36°C
28°C23/36°C
27°C22/35°C
27°C22/34°C
28°C24/33°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
0°C0/0°C
57AQI
52AQI
57AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Linhai, Zhejiang, China
7%
12
72%
131
22%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 7% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Linhai, Zhejiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
111AQI
99AQI
107AQI
88AQI
122AQI
116AQI
143AQI
141AQI
103AQI
94AQI
103AQI
109AQI
127AQI
116AQI
106AQI
92AQI
112AQI
108AQI
110AQI
135AQI
149AQI
118AQI
104AQI
90AQI
88AQI
72AQI
66AQI
79AQI
118AQI
95AQI
100AQI
55AQI
79AQI
117AQI
102AQI
93AQI
102AQI
80AQI
67AQI
79AQI
87AQI
80AQI
106AQI
112AQI
84AQI
106AQI
100AQI
101AQI
76AQI
93AQI
71AQI
68AQI
74AQI
102AQI
129AQI
133AQI
144AQI
138AQI
107AQI
94AQI
87AQI
80AQI
53AQI
68AQI
64AQI
82AQI
102AQI
86AQI
86AQI
98AQI
84AQI
69AQI
68AQI
39AQI
79AQI
68AQI
80AQI
84AQI
89AQI
78AQI
83AQI
83AQI
96AQI
108AQI
115AQI
109AQI
84AQI
84AQI
72AQI
66AQI
72AQI
76AQI
98AQI
79AQI
85AQI
90AQI
89AQI
90AQI
90AQI
77AQI
83AQI
105AQI
90AQI
101AQI
76AQI
83AQI
91AQI
90AQI
79AQI
102AQI
79AQI
73AQI
59AQI
73AQI
65AQI
61AQI
69AQI
72AQI
69AQI
70AQI
74AQI
72AQI
80AQI
61AQI
70AQI
82AQI
86AQI
70AQI
65AQI
65AQI
68AQI
73AQI
71AQI
66AQI
69AQI
66AQI
75AQI
70AQI
63AQI
62AQI
51AQI
62AQI
51AQI
74AQI
83AQI
73AQI
69AQI
64AQI
60AQI
71AQI
73AQI
65AQI
59AQI
58AQI
68AQI
57AQI
67AQI
68AQI
62AQI
61AQI
58AQI
43AQI
50AQI
42AQI
49AQI
42AQI
47AQI
57AQI
56AQI
54AQI
50AQI
57AQI
61AQI
55AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
52AQI
49AQI
45AQI
46AQI
49AQI
107AQI
96AQI
82AQI
81AQI
69AQI
55AQI
48AQI
Số ngày
202581AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202468AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202368AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
202272AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
202170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202069AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1293AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Linhai's hàng năm 2025 AQI (81) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (69), 2021 (70), 2022 (72), 2023 (68), 2024 (68).