Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fenghua Xikou Government, Ningbo, Zhejiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Fenghua Xikou Government, Ningbo, Zhejiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fenghua Xikou Government, Ningbo, Zhejiang, China
18%
49
67%
183
14%
38
0.7%
2
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 18%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 18% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fenghua Xikou Government, Ningbo, Zhejiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
109AQI
109AQI
107AQI
94AQI
132AQI
114AQI
146AQI
136AQI
88AQI
89AQI
107AQI
114AQI
129AQI
120AQI
86AQI
104AQI
114AQI
114AQI
126AQI
149AQI
157AQI
115AQI
108AQI
102AQI
78AQI
78AQI
63AQI
80AQI
116AQI
100AQI
107AQI
58AQI
99AQI
119AQI
105AQI
93AQI
99AQI
82AQI
67AQI
84AQI
89AQI
73AQI
121AQI
88AQI
94AQI
83AQI
98AQI
85AQI
78AQI
94AQI
82AQI
68AQI
84AQI
111AQI
133AQI
144AQI
151AQI
142AQI
102AQI
92AQI
91AQI
69AQI
57AQI
63AQI
64AQI
82AQI
106AQI
92AQI
84AQI
90AQI
84AQI
71AQI
72AQI
38AQI
86AQI
69AQI
84AQI
88AQI
86AQI
80AQI
80AQI
86AQI
91AQI
104AQI
123AQI
106AQI
90AQI
87AQI
76AQI
67AQI
73AQI
82AQI
93AQI
82AQI
97AQI
111AQI
91AQI
104AQI
102AQI
89AQI
89AQI
243AQI
99AQI
112AQI
80AQI
83AQI
88AQI
89AQI
86AQI
104AQI
84AQI
78AQI
66AQI
85AQI
71AQI
67AQI
68AQI
77AQI
63AQI
72AQI
74AQI
75AQI
79AQI
62AQI
66AQI
93AQI
88AQI
71AQI
61AQI
64AQI
68AQI
73AQI
72AQI
66AQI
71AQI
69AQI
73AQI
80AQI
65AQI
65AQI
52AQI
65AQI
45AQI
80AQI
81AQI
72AQI
68AQI
63AQI
63AQI
75AQI
76AQI
61AQI
58AQI
63AQI
77AQI
59AQI
68AQI
70AQI
61AQI
65AQI
58AQI
54AQI
53AQI
43AQI
54AQI
43AQI
49AQI
59AQI
58AQI
56AQI
51AQI
57AQI
60AQI
53AQI
53AQI
57AQI
56AQI
56AQI
51AQI
48AQI
46AQI
47AQI
51AQI
53AQI
52AQI
49AQI
45AQI
42AQI
46AQI
47AQI
52AQI
48AQI
49AQI
52AQI
59AQI
61AQI
60AQI
61AQI
56AQI
48AQI
46AQI
42AQI
43AQI
43AQI
43AQI
41AQI
39AQI
42AQI
40AQI
40AQI
36AQI
45AQI
53AQI
58AQI
60AQI
60AQI
54AQI
51AQI
52AQI
56AQI
57AQI
61AQI
62AQI
58AQI
49AQI
41AQI
39AQI
44AQI
49AQI
46AQI
49AQI
53AQI
57AQI
53AQI
52AQI
52AQI
49AQI
53AQI
47AQI
43AQI
45AQI
46AQI
50AQI
55AQI
53AQI
55AQI
55AQI
57AQI
59AQI
64AQI
55AQI
55AQI
53AQI
57AQI
56AQI
57AQI
53AQI
58AQI
54AQI
55AQI
54AQI
49AQI
57AQI
51AQI
50AQI
45AQI
46AQI
36AQI
27AQI
32AQI
45AQI
73AQI
61AQI
109AQI
97AQI
83AQI
91AQI
70AQI
57AQI
48AQI
52AQI
53AQI
Số ngày
202573AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202473AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
202376AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202272AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
202174AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202070AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 854AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Fenghua Xikou Government's hàng năm 2025 AQI (73) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.03% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (70), 2021 (74), 2022 (72), 2023 (76), 2024 (73).