Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shaoxing technical school, Shaoxing, Zhejiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Shaoxing technical school, Shaoxing, Zhejiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th September ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
Shaoxing technical school, Shaoxing, Zhejiang, China
5 AM21st Sep 2025
6 PM
4 AM22nd Sep 2025
AQI
AQI
66AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shaoxing technical school đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Shaoxing technical school, Shaoxing, Zhejiang, China
32°C25/39°C
31°C24/40°C
29°C24/40°C
30°C24/37°C
31°C25/38°C
31°C25/39°C
31°C25/38°C
32°C26/39°C
29°C24/38°C
28°C23/36°C
28°C24/34°C
30°C25/37°C
30°C25/37°C
30°C25/38°C
31°C25/38°C
31°C26/38°C
31°C26/40°C
26°C23/33°C
26°C24/29°C
27°C23/31°C
29°C24/36°C
28°C25/34°C
28°C24/35°C
29°C25/37°C
30°C25/37°C
29°C25/36°C
25°C24/27°C
27°C23/33°C
22°C21/22°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
53AQI
57AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shaoxing technical school, Shaoxing, Zhejiang, China
13%
34
68%
180
17%
45
1%
3
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 13%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 13% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shaoxing technical school, Shaoxing, Zhejiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
132AQI
141AQI
127AQI
133AQI
149AQI
137AQI
152AQI
141AQI
91AQI
100AQI
97AQI
119AQI
115AQI
118AQI
76AQI
93AQI
105AQI
128AQI
118AQI
154AQI
163AQI
146AQI
134AQI
109AQI
84AQI
84AQI
66AQI
71AQI
119AQI
96AQI
97AQI
64AQI
107AQI
115AQI
105AQI
96AQI
104AQI
79AQI
67AQI
80AQI
94AQI
106AQI
133AQI
116AQI
130AQI
114AQI
101AQI
100AQI
80AQI
98AQI
75AQI
69AQI
89AQI
129AQI
134AQI
150AQI
146AQI
118AQI
98AQI
88AQI
85AQI
70AQI
62AQI
76AQI
88AQI
93AQI
119AQI
106AQI
107AQI
114AQI
102AQI
76AQI
78AQI
58AQI
89AQI
64AQI
83AQI
97AQI
84AQI
81AQI
91AQI
89AQI
91AQI
99AQI
120AQI
107AQI
83AQI
88AQI
78AQI
67AQI
77AQI
77AQI
96AQI
95AQI
98AQI
115AQI
87AQI
100AQI
111AQI
91AQI
92AQI
250AQI
92AQI
105AQI
75AQI
81AQI
98AQI
103AQI
97AQI
121AQI
96AQI
90AQI
67AQI
90AQI
71AQI
65AQI
59AQI
83AQI
68AQI
79AQI
72AQI
76AQI
83AQI
65AQI
72AQI
101AQI
98AQI
70AQI
57AQI
60AQI
67AQI
72AQI
68AQI
76AQI
89AQI
68AQI
61AQI
75AQI
58AQI
59AQI
47AQI
67AQI
46AQI
82AQI
86AQI
83AQI
80AQI
66AQI
64AQI
75AQI
77AQI
53AQI
46AQI
66AQI
78AQI
56AQI
65AQI
80AQI
58AQI
71AQI
58AQI
58AQI
62AQI
51AQI
54AQI
37AQI
48AQI
56AQI
57AQI
56AQI
51AQI
55AQI
62AQI
57AQI
60AQI
62AQI
61AQI
61AQI
53AQI
54AQI
50AQI
49AQI
47AQI
49AQI
50AQI
52AQI
49AQI
45AQI
50AQI
50AQI
57AQI
52AQI
52AQI
57AQI
60AQI
61AQI
62AQI
66AQI
62AQI
53AQI
51AQI
48AQI
49AQI
48AQI
50AQI
49AQI
47AQI
51AQI
47AQI
46AQI
43AQI
47AQI
56AQI
61AQI
61AQI
65AQI
57AQI
53AQI
50AQI
56AQI
56AQI
59AQI
62AQI
61AQI
51AQI
44AQI
41AQI
45AQI
51AQI
47AQI
50AQI
57AQI
62AQI
56AQI
54AQI
54AQI
54AQI
57AQI
51AQI
43AQI
45AQI
48AQI
50AQI
55AQI
55AQI
55AQI
64AQI
68AQI
60AQI
73AQI
60AQI
57AQI
54AQI
59AQI
57AQI
59AQI
53AQI
61AQI
55AQI
56AQI
54AQI
52AQI
55AQI
116AQI
103AQI
88AQI
94AQI
72AQI
58AQI
52AQI
53AQI
58AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
202384AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
202282AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 657AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Shaoxing technical school's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (82), 2023 (84), 2024 (80).