Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lanchacng New Area, Zhoushan, Zhejiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lanchacng New Area, Zhoushan, Zhejiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lanchacng New Area, Zhoushan, Zhejiang, China
32%
93
63%
181
5%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lanchacng New Area, Zhoushan, Zhejiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
68AQI
74AQI
64AQI
93AQI
112AQI
99AQI
119AQI
76AQI
76AQI
83AQI
107AQI
118AQI
93AQI
78AQI
81AQI
105AQI
99AQI
114AQI
148AQI
148AQI
93AQI
89AQI
72AQI
69AQI
64AQI
65AQI
61AQI
100AQI
76AQI
67AQI
50AQI
70AQI
86AQI
101AQI
85AQI
81AQI
75AQI
65AQI
74AQI
73AQI
58AQI
105AQI
65AQI
64AQI
67AQI
101AQI
58AQI
72AQI
70AQI
56AQI
60AQI
61AQI
75AQI
123AQI
87AQI
149AQI
93AQI
83AQI
72AQI
67AQI
62AQI
52AQI
43AQI
53AQI
61AQI
81AQI
59AQI
75AQI
61AQI
61AQI
56AQI
56AQI
34AQI
69AQI
63AQI
69AQI
63AQI
71AQI
71AQI
79AQI
76AQI
92AQI
85AQI
79AQI
79AQI
64AQI
75AQI
49AQI
54AQI
60AQI
68AQI
62AQI
54AQI
78AQI
74AQI
77AQI
76AQI
64AQI
87AQI
58AQI
89AQI
75AQI
81AQI
69AQI
69AQI
82AQI
64AQI
63AQI
64AQI
53AQI
66AQI
58AQI
81AQI
58AQI
51AQI
51AQI
50AQI
56AQI
46AQI
65AQI
61AQI
67AQI
44AQI
55AQI
76AQI
66AQI
65AQI
57AQI
59AQI
61AQI
66AQI
61AQI
54AQI
50AQI
54AQI
67AQI
64AQI
55AQI
61AQI
43AQI
54AQI
40AQI
64AQI
64AQI
60AQI
59AQI
56AQI
59AQI
73AQI
65AQI
50AQI
48AQI
51AQI
63AQI
48AQI
53AQI
55AQI
49AQI
58AQI
40AQI
41AQI
43AQI
34AQI
49AQI
41AQI
40AQI
56AQI
53AQI
46AQI
41AQI
53AQI
55AQI
49AQI
52AQI
54AQI
56AQI
56AQI
56AQI
42AQI
38AQI
38AQI
45AQI
45AQI
45AQI
41AQI
36AQI
36AQI
38AQI
36AQI
46AQI
36AQI
36AQI
41AQI
61AQI
59AQI
58AQI
57AQI
49AQI
42AQI
42AQI
37AQI
37AQI
35AQI
36AQI
32AQI
31AQI
31AQI
35AQI
30AQI
28AQI
48AQI
53AQI
57AQI
59AQI
59AQI
50AQI
52AQI
58AQI
61AQI
65AQI
63AQI
60AQI
58AQI
49AQI
40AQI
39AQI
42AQI
49AQI
45AQI
48AQI
51AQI
56AQI
53AQI
53AQI
46AQI
44AQI
47AQI
45AQI
40AQI
43AQI
43AQI
46AQI
53AQI
51AQI
51AQI
42AQI
52AQI
52AQI
58AQI
50AQI
54AQI
51AQI
54AQI
51AQI
58AQI
53AQI
48AQI
42AQI
46AQI
40AQI
37AQI
42AQI
39AQI
37AQI
33AQI
34AQI
28AQI
21AQI
28AQI
21AQI
32AQI
28AQI
48AQI
45AQI
40AQI
51AQI
43AQI
59AQI
72AQI
47AQI
49AQI
53AQI
56AQI
71AQI
57AQI
67AQI
90AQI
79AQI
66AQI
66AQI
60AQI
49AQI
41AQI
51AQI
43AQI
54AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202357AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202251AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 469AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 840AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lanchacng New Area's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.03% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (53), 2022 (51), 2023 (57), 2024 (54).