Phân tích chất lượng không khí lịch sử Caicedo, Medellin, Antioquia, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Caicedo, Medellin, Antioquia, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Caicedo, Medellin, Antioquia, Colombia
5 AM3rd Oct 2025
6 PM
4 AM4th Oct 2025
68AQI
36AQI
71AQI
59AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Caicedo đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Caicedo, Medellin, Antioquia, Colombia
15°C11/20°C
15°C11/20°C
15°C11/21°C
16°C12/21°C
16°C12/24°C
17°C11/26°C
17°C12/25°C
17°C12/25°C
16°C12/23°C
17°C12/25°C
17°C12/25°C
17°C12/25°C
17°C11/25°C
15°C12/21°C
13°C11/16°C
15°C11/19°C
15°C12/21°C
16°C11/24°C
16°C11/23°C
17°C12/26°C
17°C12/24°C
16°C12/21°C
16°C11/22°C
15°C12/20°C
15°C11/20°C
15°C12/21°C
14°C13/17°C
15°C10/22°C
16°C11/25°C
16°C12/22°C
--°C/°C
56AQI
52AQI
52AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Caicedo, Medellin, Antioquia, Colombia
69%
87
31%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Caicedo, Medellin, Antioquia, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
48AQI
42AQI
41AQI
39AQI
34AQI
33AQI
32AQI
38AQI
43AQI
36AQI
37AQI
41AQI
46AQI
53AQI
57AQI
53AQI
54AQI
53AQI
54AQI
51AQI
48AQI
45AQI
43AQI
44AQI
45AQI
45AQI
46AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
49AQI
49AQI
47AQI
49AQI
48AQI
48AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
45AQI
44AQI
47AQI
47AQI
39AQI
37AQI
45AQI
45AQI
39AQI
43AQI
43AQI
42AQI
46AQI
53AQI
48AQI
47AQI
54AQI
49AQI
39AQI
37AQI
42AQI
43AQI
50AQI
52AQI
42AQI
38AQI
53AQI
56AQI
42AQI
49AQI
48AQI
50AQI
37AQI
32AQI
45AQI
54AQI
50AQI
54AQI
54AQI
42AQI
37AQI
51AQI
44AQI
49AQI
52AQI
44AQI
33AQI
43AQI
40AQI
36AQI
53AQI
53AQI
50AQI
38AQI
36AQI
53AQI
36AQI
44AQI
46AQI
47AQI
48AQI
42AQI
44AQI
36AQI
49AQI
52AQI
57AQI
42AQI
53AQI
54AQI
51AQI
56AQI
56AQI
54AQI
51AQI
50AQI
54AQI
48AQI
50AQI
63AQI
65AQI
62AQI
54AQI
55AQI
64AQI
46AQI
45AQI
46AQI
46AQI
50AQI
60AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1060AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Caicedo's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .