Phân tích chất lượng không khí lịch sử Caldas, Medellin, Antioquia, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Caldas, Medellin, Antioquia, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Caldas, Medellin, Antioquia, Colombia
5 AM14th Oct 2025
5 PM
4 AM15th Oct 2025
81AQI
52AQI
85AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Caldas đã đạt điểm cao nhất là 85 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Caldas, Medellin, Antioquia, Colombia
--°C/°C
18°C12/27°C
16°C12/25°C
15°C11/18°C
16°C11/22°C
17°C13/24°C
17°C12/25°C
17°C11/25°C
19°C12/29°C
18°C13/26°C
17°C13/24°C
17°C12/25°C
16°C12/23°C
17°C13/22°C
17°C12/24°C
15°C13/19°C
16°C10/24°C
17°C12/27°C
17°C12/25°C
17°C11/25°C
17°C13/23°C
16°C12/22°C
17°C11/25°C
15°C11/20°C
17°C12/24°C
17°C14/20°C
17°C14/22°C
16°C12/20°C
16°C11/22°C
16°C11/23°C
16°C12/22°C
62AQI
56AQI
56AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Caldas, Medellin, Antioquia, Colombia
33%
95
67%
192
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Caldas, Medellin, Antioquia, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
59AQI
54AQI
52AQI
50AQI
48AQI
53AQI
60AQI
57AQI
60AQI
61AQI
58AQI
57AQI
61AQI
62AQI
60AQI
61AQI
58AQI
58AQI
60AQI
67AQI
73AQI
78AQI
80AQI
74AQI
61AQI
63AQI
66AQI
66AQI
63AQI
62AQI
65AQI
61AQI
64AQI
70AQI
78AQI
88AQI
76AQI
68AQI
62AQI
60AQI
66AQI
59AQI
54AQI
48AQI
48AQI
37AQI
30AQI
35AQI
46AQI
52AQI
44AQI
49AQI
48AQI
40AQI
52AQI
53AQI
53AQI
51AQI
55AQI
48AQI
46AQI
50AQI
57AQI
49AQI
39AQI
52AQI
48AQI
50AQI
58AQI
57AQI
65AQI
63AQI
56AQI
55AQI
62AQI
61AQI
62AQI
64AQI
57AQI
55AQI
60AQI
64AQI
69AQI
79AQI
78AQI
76AQI
65AQI
65AQI
53AQI
58AQI
62AQI
62AQI
58AQI
57AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
59AQI
52AQI
49AQI
55AQI
56AQI
60AQI
67AQI
66AQI
59AQI
47AQI
43AQI
50AQI
59AQI
51AQI
52AQI
55AQI
59AQI
52AQI
53AQI
60AQI
57AQI
53AQI
53AQI
55AQI
56AQI
53AQI
53AQI
58AQI
58AQI
57AQI
59AQI
49AQI
47AQI
57AQI
61AQI
56AQI
57AQI
58AQI
41AQI
44AQI
53AQI
57AQI
58AQI
56AQI
55AQI
50AQI
50AQI
52AQI
55AQI
54AQI
56AQI
53AQI
48AQI
45AQI
44AQI
50AQI
45AQI
54AQI
46AQI
42AQI
41AQI
50AQI
47AQI
50AQI
49AQI
36AQI
48AQI
48AQI
50AQI
49AQI
53AQI
50AQI
57AQI
57AQI
38AQI
31AQI
47AQI
41AQI
47AQI
46AQI
48AQI
47AQI
43AQI
48AQI
47AQI
49AQI
47AQI
47AQI
42AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
52AQI
48AQI
51AQI
53AQI
59AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
57AQI
60AQI
61AQI
57AQI
54AQI
53AQI
43AQI
49AQI
54AQI
51AQI
52AQI
55AQI
43AQI
36AQI
55AQI
55AQI
47AQI
44AQI
52AQI
40AQI
38AQI
33AQI
46AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
44AQI
40AQI
52AQI
46AQI
50AQI
59AQI
45AQI
40AQI
43AQI
42AQI
36AQI
54AQI
54AQI
51AQI
38AQI
37AQI
54AQI
45AQI
48AQI
54AQI
52AQI
50AQI
45AQI
44AQI
38AQI
50AQI
53AQI
57AQI
41AQI
48AQI
54AQI
49AQI
54AQI
56AQI
53AQI
51AQI
52AQI
56AQI
49AQI
51AQI
64AQI
60AQI
51AQI
51AQI
54AQI
64AQI
56AQI
60AQI
58AQI
51AQI
61AQI
65AQI
69AQI
52AQI
57AQI
60AQI
60AQI
64AQI
62AQI
56AQI
59AQI
56AQI
54AQI
47AQI
52AQI
47AQI
50AQI
59AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 391AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
202360AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
202259AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
202160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
202061AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Caldas's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (61), 2021 (60), 2022 (59), 2023 (60), 2024 (63).