Phân tích chất lượng không khí lịch sử Calle 28, Medellin, Antioquia, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Calle 28, Medellin, Antioquia, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Calle 28, Medellin, Antioquia, Colombia
5 AM12th Aug 2025
6 PM
4 AM13th Aug 2025
36AQI
28AQI
44AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Calle 28 đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Calle 28, Medellin, Antioquia, Colombia
18°C11/26°C
18°C11/28°C
19°C12/28°C
19°C12/28°C
19°C12/28°C
18°C12/27°C
19°C12/27°C
18°C13/25°C
18°C12/26°C
18°C12/26°C
18°C12/27°C
17°C13/25°C
17°C12/24°C
18°C11/27°C
18°C12/27°C
17°C12/25°C
17°C13/24°C
18°C12/28°C
19°C12/28°C
18°C13/25°C
18°C13/26°C
17°C12/26°C
17°C11/26°C
17°C11/26°C
16°C11/22°C
16°C12/23°C
15°C13/21°C
16°C12/23°C
16°C12/22°C
18°C11/27°C
--°C/°C
49AQI
49AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Calle 28, Medellin, Antioquia, Colombia
27%
60
73%
164
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 27%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 27% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Calle 28, Medellin, Antioquia, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
78AQI
66AQI
66AQI
66AQI
61AQI
64AQI
75AQI
76AQI
60AQI
62AQI
59AQI
60AQI
69AQI
75AQI
68AQI
63AQI
60AQI
64AQI
63AQI
64AQI
64AQI
63AQI
64AQI
66AQI
64AQI
61AQI
63AQI
61AQI
60AQI
60AQI
62AQI
63AQI
64AQI
68AQI
71AQI
72AQI
70AQI
72AQI
72AQI
68AQI
65AQI
65AQI
63AQI
56AQI
53AQI
54AQI
48AQI
42AQI
51AQI
49AQI
46AQI
43AQI
43AQI
36AQI
48AQI
49AQI
48AQI
46AQI
53AQI
56AQI
50AQI
50AQI
56AQI
54AQI
49AQI
47AQI
49AQI
54AQI
57AQI
58AQI
59AQI
63AQI
64AQI
56AQI
59AQI
70AQI
60AQI
58AQI
55AQI
54AQI
57AQI
59AQI
63AQI
71AQI
71AQI
72AQI
75AQI
75AQI
70AQI
67AQI
63AQI
66AQI
65AQI
58AQI
61AQI
59AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
56AQI
58AQI
58AQI
67AQI
68AQI
64AQI
60AQI
55AQI
58AQI
64AQI
64AQI
59AQI
55AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
60AQI
56AQI
56AQI
58AQI
56AQI
53AQI
57AQI
57AQI
61AQI
58AQI
58AQI
54AQI
51AQI
54AQI
60AQI
55AQI
60AQI
59AQI
50AQI
51AQI
53AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
51AQI
49AQI
50AQI
48AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
46AQI
46AQI
46AQI
39AQI
51AQI
52AQI
50AQI
47AQI
52AQI
53AQI
59AQI
59AQI
51AQI
54AQI
53AQI
54AQI
45AQI
48AQI
42AQI
47AQI
48AQI
45AQI
43AQI
50AQI
47AQI
49AQI
49AQI
48AQI
46AQI
48AQI
44AQI
47AQI
49AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
51AQI
49AQI
51AQI
52AQI
45AQI
44AQI
53AQI
53AQI
45AQI
51AQI
50AQI
51AQI
49AQI
54AQI
54AQI
54AQI
57AQI
55AQI
47AQI
44AQI
48AQI
47AQI
50AQI
51AQI
42AQI
39AQI
53AQI
56AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
37AQI
31AQI
65AQI
57AQI
59AQI
61AQI
54AQI
49AQI
50AQI
48AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 372AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Calle 28's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (48), 2023 (59), 2024 (59).