Phân tích chất lượng không khí lịch sử Calle 42, Medellin, Antioquia, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Calle 42, Medellin, Antioquia, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Calle 42, Medellin, Antioquia, Colombia
5 AM12th Aug 2025
6 PM
4 AM13th Aug 2025
36AQI
28AQI
51AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Calle 42 đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Calle 42, Medellin, Antioquia, Colombia
18°C11/26°C
18°C11/28°C
17°C12/25°C
17°C12/25°C
17°C12/25°C
17°C12/25°C
17°C11/25°C
16°C12/21°C
16°C12/24°C
18°C12/26°C
17°C12/25°C
16°C12/23°C
17°C12/24°C
18°C11/27°C
17°C12/25°C
16°C12/22°C
17°C13/24°C
17°C12/25°C
17°C12/26°C
16°C12/23°C
17°C12/24°C
16°C12/24°C
16°C11/23°C
16°C10/24°C
15°C11/19°C
16°C12/23°C
15°C13/21°C
16°C12/23°C
16°C12/22°C
18°C11/27°C
--°C/°C
48AQI
48AQI
48AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Calle 42, Medellin, Antioquia, Colombia
39%
87
61%
137
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 39%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 39% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Calle 42, Medellin, Antioquia, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
72AQI
72AQI
65AQI
68AQI
68AQI
63AQI
63AQI
67AQI
66AQI
60AQI
62AQI
59AQI
60AQI
66AQI
66AQI
64AQI
63AQI
61AQI
63AQI
63AQI
65AQI
64AQI
63AQI
65AQI
67AQI
64AQI
61AQI
64AQI
62AQI
60AQI
59AQI
61AQI
63AQI
63AQI
67AQI
68AQI
70AQI
70AQI
72AQI
73AQI
69AQI
65AQI
65AQI
63AQI
50AQI
44AQI
47AQI
39AQI
35AQI
38AQI
39AQI
39AQI
36AQI
34AQI
28AQI
38AQI
37AQI
38AQI
35AQI
45AQI
48AQI
39AQI
40AQI
46AQI
44AQI
37AQI
36AQI
39AQI
43AQI
50AQI
50AQI
54AQI
62AQI
63AQI
57AQI
59AQI
69AQI
60AQI
58AQI
56AQI
54AQI
58AQI
60AQI
63AQI
70AQI
70AQI
72AQI
75AQI
74AQI
69AQI
66AQI
62AQI
64AQI
65AQI
58AQI
60AQI
59AQI
61AQI
60AQI
58AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
65AQI
67AQI
64AQI
59AQI
55AQI
58AQI
63AQI
63AQI
58AQI
56AQI
58AQI
60AQI
57AQI
58AQI
60AQI
57AQI
60AQI
57AQI
56AQI
54AQI
56AQI
57AQI
62AQI
58AQI
58AQI
53AQI
48AQI
52AQI
59AQI
55AQI
58AQI
59AQI
49AQI
50AQI
52AQI
54AQI
53AQI
53AQI
51AQI
48AQI
43AQI
49AQI
47AQI
51AQI
50AQI
50AQI
47AQI
44AQI
43AQI
45AQI
38AQI
50AQI
50AQI
45AQI
42AQI
49AQI
52AQI
58AQI
58AQI
50AQI
53AQI
51AQI
52AQI
45AQI
47AQI
40AQI
45AQI
46AQI
44AQI
41AQI
48AQI
47AQI
48AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
43AQI
42AQI
46AQI
49AQI
53AQI
49AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
48AQI
51AQI
42AQI
43AQI
51AQI
52AQI
44AQI
51AQI
50AQI
49AQI
48AQI
54AQI
53AQI
53AQI
56AQI
54AQI
45AQI
43AQI
46AQI
47AQI
50AQI
51AQI
42AQI
38AQI
53AQI
56AQI
46AQI
51AQI
52AQI
52AQI
37AQI
31AQI
64AQI
52AQI
55AQI
60AQI
54AQI
47AQI
48AQI
47AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
202363AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1036AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Calle 42's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (55), 2023 (63), 2024 (59).