Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tame, Arauca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tame, Arauca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Tame, Arauca, Colombia
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
53AQI
36AQI
54AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tame đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tame, Arauca, Colombia
20°C18/21°C
21°C18/23°C
22°C17/27°C
23°C17/29°C
23°C18/28°C
21°C19/24°C
22°C19/25°C
22°C19/28°C
21°C19/26°C
21°C19/26°C
22°C19/27°C
22°C19/26°C
23°C18/26°C
21°C18/23°C
22°C18/25°C
22°C19/27°C
23°C19/28°C
22°C20/25°C
23°C19/29°C
23°C18/27°C
23°C19/27°C
23°C19/29°C
23°C20/27°C
23°C19/28°C
24°C19/30°C
22°C19/29°C
23°C19/28°C
22°C19/26°C
23°C19/27°C
23°C19/28°C
--°C/°C
46AQI
42AQI
48AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tame, Arauca, Colombia
65%
140
35%
74
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tame, Arauca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
43AQI
42AQI
49AQI
41AQI
37AQI
41AQI
49AQI
53AQI
44AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
51AQI
44AQI
50AQI
49AQI
48AQI
44AQI
47AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
48AQI
43AQI
44AQI
46AQI
52AQI
48AQI
54AQI
54AQI
48AQI
58AQI
50AQI
48AQI
53AQI
48AQI
50AQI
47AQI
46AQI
51AQI
51AQI
47AQI
40AQI
40AQI
42AQI
43AQI
46AQI
44AQI
49AQI
50AQI
49AQI
44AQI
46AQI
57AQI
56AQI
54AQI
55AQI
52AQI
52AQI
49AQI
46AQI
43AQI
39AQI
38AQI
42AQI
48AQI
52AQI
58AQI
52AQI
47AQI
42AQI
48AQI
54AQI
53AQI
53AQI
54AQI
49AQI
48AQI
59AQI
55AQI
48AQI
59AQI
55AQI
59AQI
62AQI
50AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
39AQI
37AQI
41AQI
44AQI
54AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
51AQI
51AQI
51AQI
63AQI
56AQI
48AQI
38AQI
52AQI
52AQI
48AQI
51AQI
48AQI
43AQI
51AQI
48AQI
52AQI
43AQI
44AQI
38AQI
34AQI
42AQI
33AQI
37AQI
34AQI
30AQI
36AQI
42AQI
52AQI
48AQI
44AQI
38AQI
35AQI
42AQI
38AQI
45AQI
44AQI
47AQI
48AQI
44AQI
37AQI
44AQI
48AQI
53AQI
55AQI
56AQI
56AQI
54AQI
51AQI
51AQI
42AQI
49AQI
55AQI
47AQI
51AQI
48AQI
44AQI
45AQI
38AQI
38AQI
35AQI
36AQI
44AQI
48AQI
48AQI
46AQI
48AQI
46AQI
40AQI
43AQI
41AQI
47AQI
51AQI
53AQI
55AQI
50AQI
54AQI
54AQI
60AQI
54AQI
53AQI
50AQI
38AQI
39AQI
41AQI
49AQI
40AQI
36AQI
46AQI
55AQI
48AQI
51AQI
51AQI
45AQI
40AQI
36AQI
30AQI
49AQI
37AQI
46AQI
42AQI
46AQI
49AQI
48AQI
41AQI
43AQI
46AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
42AQI
47AQI
46AQI
45AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 388AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202326AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 610AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1012AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tame's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 86.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (26), 2024 (46).