Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bochica, Soacha, Cundinamarca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Bochica, Soacha, Cundinamarca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Bochica, Soacha, Cundinamarca, Colombia
5 AM11th Nov 2025
5 PM
4 AM12th Nov 2025
48AQI
29AQI
51AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bochica đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Bochica, Soacha, Cundinamarca, Colombia
12°C8/18°C
12°C8/19°C
13°C8/19°C
12°C9/17°C
12°C8/18°C
12°C8/17°C
13°C8/19°C
13°C10/19°C
13°C8/18°C
13°C9/18°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
13°C9/18°C
13°C9/17°C
13°C9/18°C
13°C9/19°C
13°C8/19°C
13°C9/18°C
12°C10/16°C
13°C8/20°C
13°C9/19°C
13°C9/19°C
13°C8/19°C
12°C9/19°C
12°C8/17°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
13°C9/19°C
13°C10/19°C
13°C9/19°C
--°C/°C
62AQI
51AQI
59AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bochica, Soacha, Cundinamarca, Colombia
61%
103
39%
65
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bochica, Soacha, Cundinamarca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
45AQI
38AQI
39AQI
34AQI
33AQI
35AQI
33AQI
38AQI
31AQI
29AQI
37AQI
38AQI
42AQI
43AQI
41AQI
39AQI
40AQI
40AQI
35AQI
30AQI
33AQI
32AQI
29AQI
27AQI
29AQI
30AQI
31AQI
36AQI
35AQI
31AQI
34AQI
30AQI
30AQI
42AQI
40AQI
44AQI
43AQI
44AQI
40AQI
42AQI
40AQI
37AQI
40AQI
35AQI
35AQI
30AQI
21AQI
34AQI
22AQI
19AQI
24AQI
21AQI
24AQI
33AQI
37AQI
27AQI
31AQI
51AQI
23AQI
23AQI
27AQI
41AQI
50AQI
53AQI
55AQI
45AQI
39AQI
59AQI
62AQI
55AQI
56AQI
41AQI
38AQI
51AQI
50AQI
63AQI
65AQI
56AQI
61AQI
61AQI
45AQI
46AQI
57AQI
53AQI
57AQI
64AQI
52AQI
42AQI
49AQI
43AQI
34AQI
59AQI
59AQI
53AQI
48AQI
52AQI
65AQI
39AQI
58AQI
62AQI
59AQI
47AQI
54AQI
54AQI
51AQI
60AQI
57AQI
62AQI
41AQI
49AQI
58AQI
47AQI
52AQI
33AQI
48AQI
60AQI
51AQI
30AQI
39AQI
43AQI
35AQI
42AQI
45AQI
44AQI
50AQI
49AQI
54AQI
64AQI
48AQI
63AQI
60AQI
69AQI
66AQI
53AQI
65AQI
51AQI
53AQI
59AQI
71AQI
61AQI
71AQI
53AQI
57AQI
72AQI
79AQI
74AQI
80AQI
59AQI
67AQI
54AQI
68AQI
66AQI
61AQI
66AQI
60AQI
61AQI
42AQI
30AQI
34AQI
34AQI
35AQI
38AQI
43AQI
39AQI
41AQI
36AQI
41AQI
40AQI
34AQI
34AQI
52AQI
50AQI
62AQI
40AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bochica's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .