Phân tích chất lượng không khí lịch sử RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga, Bucaramanga, Santander, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga, Bucaramanga, Santander, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga, Bucaramanga, Santander, Colombia
5 AM24th Oct 2025
5 PM
4 AM25th Oct 2025
35AQI
28AQI
44AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 25, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga, Bucaramanga, Santander, Colombia
20°C15/25°C
19°C14/26°C
19°C14/25°C
18°C13/25°C
19°C13/26°C
19°C14/23°C
19°C13/25°C
19°C13/26°C
19°C14/25°C
19°C14/25°C
19°C13/26°C
18°C13/24°C
19°C13/26°C
20°C13/26°C
19°C13/26°C
20°C17/23°C
18°C14/24°C
18°C14/23°C
18°C12/25°C
18°C12/26°C
18°C13/24°C
19°C14/24°C
18°C13/24°C
19°C13/26°C
19°C13/26°C
19°C14/25°C
19°C14/24°C
19°C14/24°C
19°C14/25°C
20°C16/25°C
--°C/°C
45AQI
40AQI
50AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga, Bucaramanga, Santander, Colombia
56%
166
44%
131
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 56%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 56% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 44% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga, Bucaramanga, Santander, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
57AQI
53AQI
53AQI
50AQI
48AQI
51AQI
55AQI
58AQI
52AQI
52AQI
53AQI
52AQI
55AQI
57AQI
51AQI
45AQI
48AQI
51AQI
50AQI
49AQI
51AQI
52AQI
54AQI
55AQI
53AQI
47AQI
54AQI
52AQI
48AQI
44AQI
50AQI
51AQI
47AQI
54AQI
54AQI
58AQI
64AQI
56AQI
60AQI
59AQI
56AQI
60AQI
55AQI
54AQI
56AQI
55AQI
52AQI
51AQI
53AQI
55AQI
53AQI
46AQI
49AQI
44AQI
51AQI
55AQI
54AQI
52AQI
56AQI
56AQI
53AQI
54AQI
53AQI
53AQI
48AQI
55AQI
53AQI
56AQI
60AQI
62AQI
63AQI
50AQI
50AQI
47AQI
45AQI
56AQI
59AQI
55AQI
46AQI
48AQI
57AQI
70AQI
63AQI
66AQI
64AQI
63AQI
65AQI
59AQI
59AQI
55AQI
58AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
52AQI
53AQI
53AQI
56AQI
61AQI
55AQI
50AQI
47AQI
45AQI
53AQI
56AQI
53AQI
39AQI
55AQI
53AQI
50AQI
52AQI
49AQI
47AQI
53AQI
55AQI
58AQI
48AQI
52AQI
48AQI
49AQI
52AQI
40AQI
34AQI
33AQI
34AQI
43AQI
46AQI
47AQI
49AQI
44AQI
43AQI
38AQI
50AQI
48AQI
52AQI
46AQI
46AQI
47AQI
48AQI
46AQI
46AQI
49AQI
46AQI
47AQI
47AQI
52AQI
47AQI
41AQI
41AQI
37AQI
40AQI
48AQI
42AQI
38AQI
42AQI
42AQI
45AQI
48AQI
42AQI
43AQI
42AQI
52AQI
61AQI
53AQI
52AQI
45AQI
41AQI
43AQI
47AQI
47AQI
53AQI
52AQI
55AQI
54AQI
47AQI
52AQI
47AQI
40AQI
43AQI
36AQI
39AQI
42AQI
37AQI
38AQI
43AQI
40AQI
36AQI
43AQI
60AQI
58AQI
50AQI
52AQI
43AQI
41AQI
29AQI
31AQI
51AQI
31AQI
41AQI
40AQI
38AQI
43AQI
39AQI
43AQI
44AQI
53AQI
51AQI
44AQI
55AQI
51AQI
42AQI
44AQI
45AQI
43AQI
42AQI
50AQI
53AQI
50AQI
45AQI
46AQI
55AQI
43AQI
40AQI
49AQI
36AQI
39AQI
52AQI
50AQI
37AQI
41AQI
35AQI
33AQI
45AQI
47AQI
42AQI
36AQI
30AQI
42AQI
28AQI
40AQI
49AQI
41AQI
46AQI
38AQI
37AQI
32AQI
43AQI
46AQI
50AQI
36AQI
42AQI
41AQI
34AQI
36AQI
29AQI
29AQI
36AQI
39AQI
36AQI
25AQI
24AQI
22AQI
24AQI
16AQI
16AQI
32AQI
45AQI
52AQI
51AQI
55AQI
52AQI
48AQI
50AQI
51AQI
49AQI
54AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
53AQI
50AQI
59AQI
58AQI
62AQI
53AQI
51AQI
45AQI
33AQI
52AQI
54AQI
56AQI
52AQI
46AQI
46AQI
43AQI
45AQI
35AQI
51AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
202374AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1041AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
RACIMO 2 Alcaldia de Bucaramanga's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -28.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (74), 2024 (61).