Phân tích chất lượng không khí lịch sử Calle 18, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Calle 18, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Calle 18, Cali, Valle del Cauca, Colombia
6 AM4th Aug 2025
6 PM
5 AM5th Aug 2025
50AQI
38AQI
57AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Calle 18 đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Calle 18, Cali, Valle del Cauca, Colombia
20°C14/29°C
20°C13/30°C
20°C14/30°C
20°C14/30°C
19°C14/27°C
19°C14/27°C
20°C14/29°C
20°C14/28°C
21°C14/30°C
21°C14/31°C
21°C14/32°C
21°C14/31°C
21°C14/30°C
21°C14/31°C
21°C14/31°C
21°C15/29°C
21°C14/30°C
21°C15/30°C
21°C15/31°C
20°C15/27°C
20°C15/28°C
21°C15/30°C
21°C14/30°C
20°C14/30°C
21°C15/30°C
21°C14/31°C
21°C14/31°C
20°C15/27°C
20°C15/29°C
19°C14/26°C
--°C/°C
41AQI
41AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Calle 18, Cali, Valle del Cauca, Colombia
40%
87
60%
129
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 40%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 40% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 60% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Calle 18, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
56AQI
55AQI
60AQI
58AQI
57AQI
56AQI
60AQI
60AQI
55AQI
58AQI
57AQI
56AQI
55AQI
58AQI
54AQI
48AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
61AQI
61AQI
62AQI
65AQI
58AQI
58AQI
60AQI
62AQI
61AQI
61AQI
60AQI
59AQI
61AQI
65AQI
62AQI
68AQI
71AQI
70AQI
62AQI
59AQI
60AQI
62AQI
64AQI
62AQI
59AQI
57AQI
52AQI
51AQI
55AQI
57AQI
56AQI
53AQI
54AQI
51AQI
53AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
57AQI
60AQI
57AQI
58AQI
55AQI
57AQI
61AQI
57AQI
61AQI
59AQI
58AQI
60AQI
60AQI
56AQI
54AQI
58AQI
61AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
60AQI
60AQI
63AQI
66AQI
68AQI
64AQI
62AQI
59AQI
62AQI
59AQI
59AQI
57AQI
53AQI
53AQI
48AQI
54AQI
57AQI
57AQI
61AQI
60AQI
59AQI
63AQI
64AQI
68AQI
61AQI
60AQI
57AQI
57AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
61AQI
59AQI
57AQI
62AQI
63AQI
35AQI
39AQI
42AQI
41AQI
40AQI
48AQI
35AQI
43AQI
48AQI
51AQI
50AQI
45AQI
53AQI
53AQI
49AQI
45AQI
56AQI
48AQI
54AQI
48AQI
52AQI
52AQI
49AQI
44AQI
42AQI
39AQI
44AQI
39AQI
38AQI
43AQI
34AQI
37AQI
37AQI
38AQI
40AQI
36AQI
38AQI
44AQI
29AQI
30AQI
28AQI
29AQI
28AQI
27AQI
31AQI
35AQI
33AQI
39AQI
40AQI
32AQI
34AQI
33AQI
32AQI
30AQI
28AQI
30AQI
33AQI
33AQI
31AQI
33AQI
35AQI
30AQI
31AQI
33AQI
29AQI
31AQI
31AQI
33AQI
34AQI
35AQI
36AQI
35AQI
31AQI
39AQI
23AQI
25AQI
37AQI
42AQI
45AQI
42AQI
41AQI
41AQI
50AQI
53AQI
51AQI
40AQI
34AQI
32AQI
28AQI
36AQI
50AQI
49AQI
51AQI
52AQI
44AQI
39AQI
58AQI
59AQI
59AQI
59AQI
45AQI
33AQI
37AQI
47AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 459AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 226AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 97AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Calle 18's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (40), 2024 (42).