Phân tích chất lượng không khí lịch sử Carrera 5 Norte, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Carrera 5 Norte, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Carrera 5 Norte, Cali, Valle del Cauca, Colombia
6 AM1st Aug 2025
6 PM
5 AM2nd Aug 2025
61AQI
47AQI
59AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Carrera 5 Norte đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Carrera 5 Norte, Cali, Valle del Cauca, Colombia
--°C/°C
20°C13/30°C
20°C13/29°C
20°C14/29°C
20°C13/30°C
20°C14/30°C
20°C14/30°C
19°C14/27°C
19°C14/27°C
20°C14/29°C
20°C14/28°C
21°C14/30°C
21°C14/31°C
21°C14/32°C
21°C14/31°C
21°C14/30°C
21°C14/31°C
21°C14/31°C
21°C15/29°C
21°C14/30°C
21°C15/30°C
21°C15/31°C
20°C15/27°C
20°C15/28°C
21°C15/30°C
21°C14/30°C
20°C14/30°C
21°C15/30°C
21°C14/31°C
21°C14/31°C
20°C15/27°C
45AQI
38AQI
40AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Carrera 5 Norte, Cali, Valle del Cauca, Colombia
43%
92
57%
121
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Carrera 5 Norte, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
57AQI
56AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
60AQI
60AQI
55AQI
59AQI
57AQI
55AQI
57AQI
60AQI
54AQI
49AQI
55AQI
56AQI
56AQI
58AQI
62AQI
62AQI
62AQI
67AQI
58AQI
58AQI
61AQI
63AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
63AQI
67AQI
63AQI
68AQI
72AQI
72AQI
64AQI
60AQI
61AQI
63AQI
66AQI
63AQI
61AQI
59AQI
55AQI
55AQI
59AQI
60AQI
57AQI
55AQI
56AQI
54AQI
58AQI
61AQI
59AQI
58AQI
59AQI
61AQI
59AQI
61AQI
59AQI
59AQI
57AQI
59AQI
63AQI
59AQI
64AQI
61AQI
60AQI
63AQI
62AQI
56AQI
56AQI
60AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
58AQI
62AQI
62AQI
63AQI
67AQI
70AQI
65AQI
63AQI
60AQI
63AQI
60AQI
60AQI
58AQI
53AQI
53AQI
49AQI
57AQI
59AQI
58AQI
61AQI
60AQI
60AQI
63AQI
65AQI
70AQI
62AQI
60AQI
57AQI
58AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
63AQI
61AQI
59AQI
63AQI
63AQI
42AQI
45AQI
47AQI
47AQI
42AQI
50AQI
39AQI
47AQI
46AQI
50AQI
45AQI
41AQI
49AQI
48AQI
47AQI
42AQI
52AQI
41AQI
43AQI
45AQI
50AQI
50AQI
47AQI
45AQI
42AQI
40AQI
47AQI
41AQI
44AQI
43AQI
34AQI
35AQI
38AQI
37AQI
36AQI
35AQI
40AQI
43AQI
31AQI
30AQI
29AQI
33AQI
31AQI
32AQI
31AQI
34AQI
32AQI
36AQI
41AQI
41AQI
39AQI
44AQI
45AQI
31AQI
31AQI
35AQI
35AQI
33AQI
33AQI
35AQI
34AQI
29AQI
31AQI
34AQI
32AQI
31AQI
29AQI
36AQI
35AQI
34AQI
46AQI
38AQI
39AQI
37AQI
24AQI
33AQI
41AQI
51AQI
42AQI
44AQI
37AQI
45AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
46AQI
33AQI
27AQI
38AQI
42AQI
47AQI
51AQI
58AQI
61AQI
61AQI
60AQI
45AQI
35AQI
39AQI
51AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
202453AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
202384AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2486AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1012AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Carrera 5 Norte's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của 129.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (84), 2024 (53).