Phân tích chất lượng không khí lịch sử Comuna 16, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Comuna 16, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Comuna 16, Cali, Valle del Cauca, Colombia
5 AM25th Nov 2025
5 PM
4 AM26th Nov 2025
81AQI
54AQI
73AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Comuna 16 đã đạt điểm cao nhất là 81 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Comuna 16, Cali, Valle del Cauca, Colombia
20°C18/23°C
21°C17/28°C
20°C16/29°C
20°C16/28°C
18°C15/21°C
21°C16/29°C
21°C15/29°C
21°C16/27°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
20°C14/30°C
21°C15/29°C
20°C15/28°C
21°C16/29°C
21°C16/29°C
20°C16/29°C
21°C16/29°C
21°C17/26°C
21°C17/26°C
20°C18/25°C
20°C16/25°C
20°C16/29°C
22°C17/29°C
21°C17/27°C
20°C16/25°C
21°C16/28°C
22°C17/30°C
21°C17/28°C
19°C15/26°C
21°C16/29°C
--°C/°C
60AQI
52AQI
60AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Comuna 16, Cali, Valle del Cauca, Colombia
57%
103
43%
78
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Comuna 16, Cali, Valle del Cauca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
41AQI
38AQI
37AQI
35AQI
39AQI
38AQI
40AQI
33AQI
47AQI
41AQI
31AQI
33AQI
34AQI
33AQI
32AQI
33AQI
36AQI
36AQI
38AQI
39AQI
38AQI
37AQI
37AQI
39AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
40AQI
37AQI
35AQI
39AQI
24AQI
27AQI
40AQI
47AQI
45AQI
44AQI
43AQI
45AQI
53AQI
55AQI
53AQI
43AQI
38AQI
33AQI
28AQI
36AQI
49AQI
48AQI
51AQI
51AQI
44AQI
39AQI
56AQI
54AQI
50AQI
49AQI
49AQI
52AQI
37AQI
41AQI
48AQI
58AQI
54AQI
56AQI
52AQI
43AQI
46AQI
55AQI
46AQI
52AQI
53AQI
50AQI
39AQI
48AQI
44AQI
39AQI
54AQI
56AQI
52AQI
46AQI
47AQI
60AQI
42AQI
54AQI
54AQI
46AQI
46AQI
51AQI
52AQI
50AQI
57AQI
55AQI
60AQI
43AQI
50AQI
52AQI
43AQI
42AQI
40AQI
57AQI
32AQI
44AQI
45AQI
33AQI
31AQI
33AQI
41AQI
60AQI
48AQI
61AQI
57AQI
55AQI
72AQI
67AQI
49AQI
62AQI
58AQI
73AQI
56AQI
69AQI
57AQI
56AQI
59AQI
61AQI
58AQI
59AQI
60AQI
57AQI
64AQI
66AQI
67AQI
60AQI
57AQI
56AQI
54AQI
53AQI
61AQI
54AQI
57AQI
54AQI
63AQI
58AQI
47AQI
47AQI
51AQI
60AQI
68AQI
59AQI
58AQI
56AQI
55AQI
50AQI
57AQI
49AQI
53AQI
47AQI
59AQI
61AQI
61AQI
51AQI
62AQI
64AQI
45AQI
51AQI
65AQI
41AQI
36AQI
39AQI
49AQI
47AQI
60AQI
56AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1060AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Comuna 16's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .