Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pance, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pance, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Pance, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
6 AM2nd Aug 2025
6 PM
5 AM3rd Aug 2025
57AQI
49AQI
56AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pance đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pance, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
--°C/°C
20°C13/29°C
20°C14/29°C
20°C13/30°C
20°C14/30°C
20°C14/30°C
19°C14/27°C
19°C14/27°C
20°C14/29°C
20°C14/28°C
21°C14/30°C
21°C14/31°C
21°C14/32°C
21°C14/31°C
21°C14/30°C
21°C14/31°C
21°C14/31°C
21°C15/29°C
21°C14/30°C
21°C15/30°C
21°C15/31°C
20°C15/27°C
20°C15/28°C
21°C15/30°C
21°C14/30°C
20°C14/30°C
21°C15/30°C
21°C14/31°C
21°C14/31°C
20°C15/27°C
20°C15/29°C
39AQI
34AQI
34AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pance, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
43%
93
57%
121
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pance, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
53AQI
64AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
55AQI
58AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
52AQI
51AQI
55AQI
57AQI
57AQI
59AQI
62AQI
62AQI
64AQI
63AQI
58AQI
60AQI
61AQI
62AQI
62AQI
65AQI
60AQI
62AQI
64AQI
64AQI
65AQI
71AQI
72AQI
70AQI
61AQI
60AQI
60AQI
65AQI
64AQI
63AQI
61AQI
58AQI
53AQI
57AQI
59AQI
58AQI
55AQI
57AQI
55AQI
55AQI
59AQI
60AQI
58AQI
57AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
59AQI
57AQI
61AQI
63AQI
60AQI
65AQI
62AQI
62AQI
64AQI
60AQI
56AQI
62AQI
64AQI
61AQI
57AQI
58AQI
55AQI
58AQI
59AQI
63AQI
63AQI
64AQI
69AQI
70AQI
66AQI
62AQI
63AQI
64AQI
60AQI
60AQI
58AQI
51AQI
55AQI
49AQI
57AQI
57AQI
56AQI
63AQI
58AQI
61AQI
65AQI
68AQI
66AQI
62AQI
59AQI
56AQI
63AQI
63AQI
64AQI
61AQI
62AQI
62AQI
60AQI
62AQI
65AQI
63AQI
35AQI
37AQI
39AQI
39AQI
36AQI
47AQI
32AQI
41AQI
35AQI
37AQI
38AQI
32AQI
45AQI
50AQI
42AQI
39AQI
47AQI
37AQI
46AQI
40AQI
46AQI
47AQI
45AQI
41AQI
40AQI
36AQI
38AQI
37AQI
37AQI
36AQI
30AQI
31AQI
30AQI
30AQI
32AQI
31AQI
29AQI
40AQI
28AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
28AQI
32AQI
29AQI
38AQI
38AQI
30AQI
33AQI
33AQI
30AQI
22AQI
24AQI
25AQI
31AQI
33AQI
24AQI
30AQI
33AQI
28AQI
29AQI
32AQI
24AQI
28AQI
26AQI
31AQI
32AQI
34AQI
29AQI
28AQI
26AQI
34AQI
20AQI
19AQI
29AQI
37AQI
42AQI
31AQI
33AQI
32AQI
40AQI
50AQI
43AQI
34AQI
29AQI
29AQI
25AQI
34AQI
48AQI
45AQI
51AQI
51AQI
58AQI
61AQI
61AQI
60AQI
40AQI
29AQI
32AQI
51AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 629AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 967AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Pance's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 66.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (20), 2023 (30), 2024 (50).