Phân tích chất lượng không khí lịch sử Univalle, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Univalle, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Univalle, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
39%
107
61%
165
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 39%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 39% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Univalle, Cali, Valle Del Cauca, Colombia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
54AQI
64AQI
60AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
55AQI
58AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
52AQI
51AQI
55AQI
56AQI
57AQI
59AQI
62AQI
62AQI
64AQI
63AQI
58AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
64AQI
60AQI
62AQI
64AQI
64AQI
65AQI
71AQI
72AQI
69AQI
60AQI
60AQI
60AQI
65AQI
64AQI
63AQI
60AQI
58AQI
53AQI
56AQI
60AQI
58AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
59AQI
60AQI
58AQI
57AQI
61AQI
59AQI
58AQI
60AQI
60AQI
58AQI
56AQI
61AQI
63AQI
60AQI
64AQI
60AQI
61AQI
63AQI
59AQI
56AQI
61AQI
59AQI
60AQI
57AQI
58AQI
55AQI
58AQI
59AQI
63AQI
63AQI
64AQI
69AQI
70AQI
66AQI
61AQI
62AQI
63AQI
61AQI
59AQI
58AQI
51AQI
55AQI
50AQI
58AQI
58AQI
57AQI
63AQI
58AQI
62AQI
65AQI
68AQI
66AQI
62AQI
59AQI
56AQI
62AQI
63AQI
64AQI
61AQI
62AQI
62AQI
61AQI
62AQI
66AQI
63AQI
63AQI
65AQI
64AQI
63AQI
60AQI
64AQI
61AQI
63AQI
54AQI
61AQI
64AQI
47AQI
51AQI
48AQI
44AQI
42AQI
63AQI
61AQI
58AQI
54AQI
62AQI
64AQI
59AQI
44AQI
41AQI
39AQI
46AQI
41AQI
44AQI
41AQI
33AQI
31AQI
34AQI
32AQI
34AQI
35AQI
38AQI
42AQI
31AQI
31AQI
33AQI
35AQI
32AQI
32AQI
30AQI
35AQI
32AQI
38AQI
41AQI
42AQI
40AQI
49AQI
51AQI
34AQI
32AQI
37AQI
36AQI
34AQI
33AQI
36AQI
33AQI
29AQI
32AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
37AQI
36AQI
35AQI
46AQI
39AQI
39AQI
37AQI
24AQI
31AQI
40AQI
49AQI
41AQI
42AQI
36AQI
44AQI
49AQI
48AQI
46AQI
46AQI
45AQI
31AQI
26AQI
38AQI
44AQI
46AQI
51AQI
51AQI
44AQI
39AQI
56AQI
55AQI
50AQI
47AQI
49AQI
56AQI
38AQI
42AQI
48AQI
58AQI
54AQI
56AQI
53AQI
45AQI
47AQI
55AQI
46AQI
52AQI
54AQI
50AQI
40AQI
50AQI
46AQI
39AQI
54AQI
56AQI
53AQI
47AQI
47AQI
60AQI
42AQI
54AQI
55AQI
46AQI
46AQI
51AQI
53AQI
50AQI
57AQI
56AQI
60AQI
44AQI
50AQI
52AQI
39AQI
38AQI
39AQI
51AQI
31AQI
44AQI
45AQI
26AQI
35AQI
30AQI
48AQI
53AQI
58AQI
61AQI
61AQI
61AQI
54AQI
36AQI
38AQI
49AQI
47AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 636AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 971AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
202170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 470AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 470AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Univalle's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 28.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (70), 2023 (25), 2024 (49).