Phân tích chất lượng không khí lịch sử Slavonski Brod 1, Slavonski Brod, Brodsko Posavska Zupanija, Croatia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Slavonski Brod 1, Slavonski Brod, Brodsko Posavska Zupanija, Croatia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 83 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Slavonski Brod 1, Slavonski Brod, Brodsko Posavska Zupanija, Croatia
6 AM13th Oct 2025
6 PM
5 AM14th Oct 2025
78AQI
51AQI
92AQI
63AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Slavonski Brod 1 đã đạt điểm cao nhất là 92 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Slavonski Brod 1, Slavonski Brod, Brodsko Posavska Zupanija, Croatia
19°C15/28°C
19°C13/27°C
18°C14/26°C
16°C12/22°C
17°C10/24°C
20°C13/28°C
22°C15/30°C
22°C15/33°C
23°C15/32°C
21°C15/29°C
18°C14/23°C
18°C14/23°C
16°C11/23°C
15°C9/22°C
14°C11/20°C
14°C9/20°C
12°C6/18°C
11°C8/14°C
10°C5/15°C
9°C6/14°C
10°C2/17°C
10°C8/10°C
9°C7/11°C
11°C9/14°C
12°C7/17°C
12°C7/18°C
15°C12/20°C
15°C11/19°C
13°C9/19°C
12°C8/17°C
--°C/°C
54AQI
46AQI
63AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Slavonski Brod 1, Slavonski Brod, Brodsko Posavska Zupanija, Croatia
47%
135
38%
108
13%
37
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Slavonski Brod 1, Slavonski Brod, Brodsko Posavska Zupanija, Croatia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
146AQI
139AQI
66AQI
71AQI
115AQI
154AQI
168AQI
93AQI
152AQI
75AQI
107AQI
67AQI
50AQI
79AQI
122AQI
106AQI
91AQI
91AQI
94AQI
100AQI
101AQI
143AQI
172AQI
89AQI
96AQI
120AQI
129AQI
116AQI
88AQI
109AQI
116AQI
78AQI
117AQI
130AQI
125AQI
132AQI
146AQI
154AQI
100AQI
100AQI
107AQI
130AQI
109AQI
139AQI
92AQI
67AQI
80AQI
84AQI
117AQI
118AQI
109AQI
131AQI
120AQI
133AQI
154AQI
133AQI
106AQI
97AQI
62AQI
96AQI
72AQI
88AQI
112AQI
117AQI
120AQI
127AQI
143AQI
140AQI
114AQI
84AQI
76AQI
48AQI
61AQI
54AQI
45AQI
56AQI
48AQI
83AQI
93AQI
99AQI
94AQI
80AQI
62AQI
79AQI
84AQI
78AQI
63AQI
59AQI
61AQI
58AQI
57AQI
65AQI
65AQI
73AQI
46AQI
35AQI
32AQI
51AQI
49AQI
61AQI
52AQI
45AQI
58AQI
58AQI
56AQI
46AQI
50AQI
28AQI
26AQI
31AQI
45AQI
54AQI
48AQI
43AQI
33AQI
32AQI
45AQI
56AQI
47AQI
54AQI
64AQI
45AQI
50AQI
44AQI
46AQI
31AQI
51AQI
50AQI
49AQI
50AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
50AQI
26AQI
35AQI
40AQI
46AQI
45AQI
51AQI
44AQI
30AQI
31AQI
38AQI
35AQI
36AQI
35AQI
32AQI
28AQI
33AQI
33AQI
40AQI
40AQI
40AQI
46AQI
50AQI
54AQI
51AQI
45AQI
56AQI
64AQI
53AQI
55AQI
52AQI
50AQI
54AQI
38AQI
50AQI
61AQI
54AQI
42AQI
38AQI
43AQI
50AQI
54AQI
56AQI
55AQI
39AQI
39AQI
38AQI
40AQI
41AQI
47AQI
51AQI
44AQI
56AQI
62AQI
50AQI
32AQI
35AQI
36AQI
53AQI
49AQI
40AQI
34AQI
52AQI
47AQI
32AQI
38AQI
36AQI
45AQI
32AQI
28AQI
30AQI
35AQI
47AQI
41AQI
37AQI
36AQI
36AQI
32AQI
28AQI
39AQI
39AQI
28AQI
31AQI
31AQI
30AQI
37AQI
54AQI
57AQI
53AQI
51AQI
52AQI
54AQI
55AQI
53AQI
55AQI
48AQI
45AQI
48AQI
52AQI
47AQI
36AQI
27AQI
24AQI
32AQI
37AQI
45AQI
47AQI
44AQI
27AQI
27AQI
31AQI
27AQI
36AQI
51AQI
39AQI
30AQI
37AQI
51AQI
56AQI
46AQI
33AQI
45AQI
49AQI
35AQI
40AQI
25AQI
25AQI
29AQI
41AQI
36AQI
30AQI
39AQI
50AQI
72AQI
65AQI
57AQI
59AQI
63AQI
59AQI
52AQI
54AQI
56AQI
85AQI
72AQI
49AQI
51AQI
62AQI
78AQI
74AQI
60AQI
69AQI
83AQI
109AQI
113AQI
84AQI
48AQI
42AQI
48AQI
41AQI
42AQI
43AQI
65AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 545AQI
202376AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
202282AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202167AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Slavonski Brod 1's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (67), 2022 (82), 2023 (76), 2024 (75).