Phân tích chất lượng không khí lịch sử Amerikanas, Limassol, Lemesos, Cyprus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Amerikanas, Limassol, Lemesos, Cyprus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Amerikanas, Limassol, Lemesos, Cyprus
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
61AQI
56AQI
58AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Amerikanas đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Amerikanas, Limassol, Lemesos, Cyprus
26°C22/31°C
27°C22/31°C
28°C22/33°C
30°C24/35°C
29°C24/34°C
28°C24/31°C
28°C22/34°C
27°C21/33°C
27°C21/32°C
26°C21/32°C
26°C21/31°C
25°C21/30°C
25°C21/30°C
27°C23/31°C
27°C22/31°C
26°C21/31°C
27°C22/32°C
29°C24/33°C
30°C24/35°C
31°C25/37°C
31°C25/36°C
31°C27/35°C
31°C27/34°C
31°C27/35°C
29°C26/33°C
29°C24/33°C
27°C22/32°C
27°C22/31°C
26°C20/31°C
26°C21/30°C
--°C/°C
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Amerikanas, Limassol, Lemesos, Cyprus
31%
67
69%
147
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 31% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Amerikanas, Limassol, Lemesos, Cyprus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
65AQI
67AQI
68AQI
72AQI
68AQI
69AQI
83AQI
84AQI
78AQI
76AQI
75AQI
63AQI
77AQI
78AQI
76AQI
63AQI
60AQI
58AQI
54AQI
59AQI
65AQI
62AQI
63AQI
66AQI
72AQI
72AQI
65AQI
64AQI
68AQI
72AQI
66AQI
61AQI
70AQI
73AQI
62AQI
43AQI
38AQI
39AQI
47AQI
51AQI
53AQI
52AQI
46AQI
54AQI
78AQI
60AQI
64AQI
62AQI
65AQI
51AQI
37AQI
31AQI
30AQI
31AQI
42AQI
51AQI
54AQI
52AQI
48AQI
48AQI
49AQI
56AQI
72AQI
64AQI
65AQI
60AQI
59AQI
59AQI
60AQI
62AQI
65AQI
65AQI
64AQI
62AQI
66AQI
68AQI
49AQI
40AQI
36AQI
52AQI
37AQI
51AQI
54AQI
61AQI
70AQI
73AQI
56AQI
42AQI
41AQI
51AQI
75AQI
53AQI
51AQI
42AQI
31AQI
36AQI
47AQI
48AQI
46AQI
44AQI
38AQI
40AQI
37AQI
33AQI
41AQI
48AQI
47AQI
53AQI
58AQI
51AQI
56AQI
58AQI
59AQI
55AQI
48AQI
47AQI
49AQI
48AQI
51AQI
45AQI
45AQI
38AQI
39AQI
44AQI
51AQI
55AQI
55AQI
52AQI
48AQI
45AQI
50AQI
40AQI
52AQI
49AQI
50AQI
50AQI
52AQI
48AQI
48AQI
43AQI
46AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
54AQI
54AQI
51AQI
46AQI
47AQI
35AQI
48AQI
50AQI
46AQI
56AQI
61AQI
68AQI
68AQI
71AQI
70AQI
67AQI
67AQI
70AQI
71AQI
69AQI
66AQI
62AQI
60AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
62AQI
57AQI
56AQI
57AQI
59AQI
60AQI
58AQI
57AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
54AQI
52AQI
47AQI
48AQI
51AQI
54AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
58AQI
62AQI
59AQI
56AQI
57AQI
61AQI
62AQI
61AQI
63AQI
63AQI
63AQI
62AQI
59AQI
59AQI
55AQI
50AQI
49AQI
55AQI
69AQI
52AQI
57AQI
48AQI
48AQI
60AQI
56AQI
52AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 448AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 426AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Amerikanas's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (48), 2023 (41), 2024 (50).