Phân tích chất lượng không khí lịch sử Limassol, Lemesos, Cyprus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Limassol, Lemesos, Cyprus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Limassol, Lemesos, Cyprus
5 AM1st Aug 2025
8 PM
4 AM2nd Aug 2025
57AQI
39AQI
63AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Limassol đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Limassol, Lemesos, Cyprus
28°C24/31°C
27°C23/30°C
27°C23/31°C
28°C23/33°C
29°C24/35°C
28°C24/33°C
27°C22/31°C
28°C22/34°C
27°C22/32°C
27°C22/32°C
27°C22/32°C
26°C21/31°C
26°C21/29°C
25°C22/30°C
27°C23/31°C
27°C22/31°C
26°C22/31°C
27°C23/32°C
29°C24/33°C
30°C25/35°C
31°C26/36°C
31°C26/36°C
31°C27/34°C
30°C27/34°C
30°C26/35°C
29°C24/33°C
28°C23/33°C
27°C22/32°C
26°C22/31°C
26°C21/31°C
--°C/°C
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Limassol, Lemesos, Cyprus
36%
76
64%
137
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Limassol, Lemesos, Cyprus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
61AQI
61AQI
62AQI
70AQI
64AQI
71AQI
82AQI
82AQI
77AQI
76AQI
67AQI
56AQI
77AQI
76AQI
67AQI
55AQI
52AQI
48AQI
49AQI
55AQI
64AQI
60AQI
62AQI
65AQI
73AQI
69AQI
64AQI
64AQI
68AQI
68AQI
60AQI
56AQI
66AQI
66AQI
55AQI
40AQI
38AQI
40AQI
43AQI
51AQI
52AQI
47AQI
44AQI
51AQI
77AQI
59AQI
60AQI
61AQI
60AQI
47AQI
35AQI
31AQI
31AQI
33AQI
40AQI
47AQI
48AQI
48AQI
46AQI
44AQI
45AQI
54AQI
72AQI
65AQI
64AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
62AQI
61AQI
65AQI
62AQI
60AQI
65AQI
65AQI
45AQI
37AQI
35AQI
50AQI
36AQI
49AQI
52AQI
61AQI
71AQI
71AQI
51AQI
38AQI
39AQI
49AQI
78AQI
49AQI
45AQI
39AQI
29AQI
33AQI
44AQI
46AQI
46AQI
44AQI
37AQI
40AQI
35AQI
32AQI
40AQI
47AQI
45AQI
51AQI
55AQI
49AQI
54AQI
56AQI
58AQI
52AQI
45AQI
46AQI
47AQI
45AQI
50AQI
44AQI
44AQI
39AQI
38AQI
44AQI
51AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
42AQI
52AQI
51AQI
49AQI
51AQI
56AQI
50AQI
48AQI
44AQI
49AQI
52AQI
52AQI
53AQI
54AQI
59AQI
56AQI
53AQI
46AQI
43AQI
35AQI
43AQI
46AQI
45AQI
54AQI
59AQI
64AQI
64AQI
66AQI
66AQI
64AQI
63AQI
69AQI
70AQI
68AQI
64AQI
60AQI
58AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
61AQI
55AQI
51AQI
55AQI
59AQI
57AQI
55AQI
55AQI
52AQI
50AQI
51AQI
49AQI
45AQI
43AQI
46AQI
49AQI
51AQI
56AQI
55AQI
52AQI
53AQI
56AQI
56AQI
59AQI
62AQI
60AQI
57AQI
58AQI
63AQI
61AQI
61AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
60AQI
60AQI
55AQI
50AQI
49AQI
65AQI
50AQI
55AQI
46AQI
50AQI
58AQI
55AQI
49AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 446AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 659AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 140AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 439AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 461AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
202149AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
202040AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Limassol's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 13.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (40), 2021 (49), 2022 (50), 2023 (49), 2024 (51).