Phân tích chất lượng không khí lịch sử Zygi Industrial, Limassol, Lemesos, Cyprus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Zygi Industrial, Limassol, Lemesos, Cyprus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Zygi Industrial, Limassol, Lemesos, Cyprus
6 AM18th Sep 2025
7 PM
5 AM19th Sep 2025
68AQI
56AQI
59AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Zygi Industrial đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Zygi Industrial, Limassol, Lemesos, Cyprus
27°C23/31°C
28°C25/32°C
29°C25/33°C
30°C25/34°C
28°C24/32°C
26°C23/30°C
27°C22/31°C
28°C24/32°C
26°C23/30°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
27°C22/33°C
28°C21/34°C
27°C23/31°C
26°C22/29°C
26°C22/30°C
26°C22/31°C
26°C22/30°C
25°C21/29°C
25°C21/29°C
24°C20/28°C
26°C23/29°C
27°C23/31°C
27°C24/31°C
27°C22/31°C
27°C24/31°C
26°C23/30°C
26°C22/29°C
27°C23/30°C
26°C22/32°C
--°C/°C
55AQI
51AQI
55AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Zygi Industrial, Limassol, Lemesos, Cyprus
39%
101
61%
160
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 39%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 39% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Zygi Industrial, Limassol, Lemesos, Cyprus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
52AQI
53AQI
56AQI
63AQI
58AQI
67AQI
76AQI
77AQI
75AQI
71AQI
62AQI
52AQI
76AQI
71AQI
61AQI
50AQI
46AQI
39AQI
42AQI
46AQI
58AQI
57AQI
57AQI
62AQI
70AQI
63AQI
60AQI
60AQI
66AQI
64AQI
54AQI
50AQI
61AQI
60AQI
52AQI
39AQI
32AQI
35AQI
36AQI
46AQI
46AQI
41AQI
43AQI
43AQI
61AQI
55AQI
53AQI
58AQI
56AQI
39AQI
32AQI
32AQI
30AQI
31AQI
34AQI
41AQI
42AQI
43AQI
41AQI
37AQI
43AQI
52AQI
71AQI
63AQI
63AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
61AQI
59AQI
63AQI
60AQI
59AQI
63AQI
63AQI
45AQI
35AQI
34AQI
46AQI
32AQI
44AQI
47AQI
58AQI
67AQI
69AQI
52AQI
36AQI
38AQI
50AQI
82AQI
48AQI
42AQI
37AQI
27AQI
29AQI
39AQI
48AQI
44AQI
43AQI
32AQI
37AQI
29AQI
27AQI
35AQI
39AQI
38AQI
46AQI
47AQI
44AQI
51AQI
53AQI
55AQI
48AQI
39AQI
42AQI
42AQI
41AQI
45AQI
40AQI
37AQI
36AQI
32AQI
43AQI
47AQI
49AQI
50AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
41AQI
51AQI
51AQI
47AQI
50AQI
56AQI
49AQI
45AQI
40AQI
48AQI
49AQI
51AQI
53AQI
54AQI
58AQI
55AQI
52AQI
45AQI
39AQI
33AQI
37AQI
45AQI
42AQI
51AQI
56AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
63AQI
67AQI
69AQI
67AQI
64AQI
60AQI
58AQI
55AQI
53AQI
55AQI
55AQI
61AQI
54AQI
47AQI
53AQI
58AQI
56AQI
54AQI
53AQI
51AQI
46AQI
44AQI
45AQI
42AQI
37AQI
43AQI
47AQI
49AQI
56AQI
54AQI
52AQI
53AQI
56AQI
57AQI
58AQI
61AQI
58AQI
57AQI
57AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
56AQI
48AQI
50AQI
60AQI
63AQI
61AQI
56AQI
57AQI
57AQI
54AQI
54AQI
59AQI
61AQI
57AQI
60AQI
59AQI
61AQI
60AQI
59AQI
60AQI
61AQI
57AQI
57AQI
60AQI
57AQI
58AQI
61AQI
59AQI
60AQI
56AQI
49AQI
53AQI
53AQI
53AQI
57AQI
59AQI
51AQI
55AQI
55AQI
53AQI
54AQI
53AQI
51AQI
42AQI
46AQI
45AQI
48AQI
52AQI
55AQI
57AQI
60AQI
60AQI
44AQI
53AQI
43AQI
48AQI
56AQI
54AQI
58AQI
53AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 658AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 138AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 864AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 236AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 137AQI
202147AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
202051AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 335AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Zygi Industrial's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (51), 2021 (47), 2022 (46), 2023 (49), 2024 (50).