Phân tích chất lượng không khí lịch sử Keryneias, Paphos, Pafos, Cyprus
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Keryneias, Paphos, Pafos, Cyprus
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Keryneias, Paphos, Pafos, Cyprus
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
62AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Keryneias đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Keryneias, Paphos, Pafos, Cyprus
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C24/29°C
27°C25/30°C
26°C24/29°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C25/28°C
27°C25/28°C
26°C25/28°C
27°C25/28°C
27°C25/29°C
28°C26/30°C
29°C27/31°C
29°C27/32°C
29°C27/31°C
30°C28/33°C
31°C29/33°C
30°C27/31°C
28°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C25/28°C
27°C25/28°C
27°C25/29°C
27°C26/28°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
46AQI
53AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Keryneias, Paphos, Pafos, Cyprus
36%
76
64%
138
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Keryneias, Paphos, Pafos, Cyprus
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
63AQI
64AQI
69AQI
70AQI
64AQI
72AQI
84AQI
81AQI
83AQI
71AQI
72AQI
58AQI
67AQI
67AQI
63AQI
56AQI
49AQI
52AQI
62AQI
62AQI
63AQI
59AQI
55AQI
65AQI
72AQI
70AQI
65AQI
68AQI
73AQI
73AQI
63AQI
59AQI
65AQI
65AQI
56AQI
54AQI
49AQI
51AQI
55AQI
53AQI
59AQI
56AQI
62AQI
69AQI
72AQI
64AQI
63AQI
62AQI
64AQI
54AQI
52AQI
54AQI
37AQI
40AQI
50AQI
54AQI
63AQI
63AQI
56AQI
60AQI
56AQI
54AQI
64AQI
63AQI
67AQI
63AQI
62AQI
68AQI
69AQI
69AQI
65AQI
64AQI
67AQI
65AQI
65AQI
68AQI
58AQI
49AQI
54AQI
61AQI
52AQI
54AQI
57AQI
64AQI
71AQI
67AQI
58AQI
53AQI
52AQI
53AQI
59AQI
59AQI
48AQI
48AQI
45AQI
49AQI
44AQI
49AQI
54AQI
47AQI
41AQI
42AQI
40AQI
39AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
60AQI
57AQI
56AQI
56AQI
61AQI
58AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
51AQI
39AQI
37AQI
38AQI
36AQI
46AQI
43AQI
41AQI
44AQI
45AQI
44AQI
42AQI
48AQI
42AQI
49AQI
43AQI
42AQI
45AQI
42AQI
46AQI
36AQI
38AQI
40AQI
41AQI
43AQI
44AQI
45AQI
50AQI
45AQI
45AQI
40AQI
39AQI
32AQI
37AQI
39AQI
35AQI
40AQI
45AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
54AQI
53AQI
56AQI
60AQI
62AQI
59AQI
56AQI
52AQI
50AQI
51AQI
51AQI
53AQI
53AQI
47AQI
43AQI
44AQI
48AQI
48AQI
45AQI
46AQI
45AQI
40AQI
40AQI
38AQI
37AQI
35AQI
37AQI
41AQI
45AQI
48AQI
49AQI
52AQI
49AQI
50AQI
54AQI
56AQI
58AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
51AQI
53AQI
55AQI
52AQI
52AQI
54AQI
58AQI
66AQI
57AQI
61AQI
51AQI
43AQI
49AQI
50AQI
56AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 543AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 318AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Keryneias's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 70.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (33), 2023 (29), 2024 (34).