Phân tích chất lượng không khí lịch sử Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
AQI
AQI
89AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Prague đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
21°C15/28°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
16°C11/22°C
17°C11/22°C
18°C12/24°C
17°C14/23°C
17°C12/23°C
16°C13/20°C
16°C12/21°C
14°C11/18°C
16°C10/23°C
15°C12/19°C
14°C11/19°C
17°C12/25°C
20°C14/26°C
21°C14/29°C
21°C15/28°C
13°C11/15°C
12°C11/14°C
12°C10/14°C
9°C7/9°C
11°C9/13°C
13°C9/19°C
13°C9/19°C
11°C7/15°C
10°C7/14°C
9°C6/12°C
8°C5/12°C
--°C/°C
--°C/°C
35AQI
31AQI
33AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
95%
121
5%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
20AQI
31AQI
32AQI
25AQI
33AQI
29AQI
26AQI
21AQI
17AQI
19AQI
22AQI
37AQI
44AQI
47AQI
47AQI
36AQI
38AQI
41AQI
35AQI
40AQI
47AQI
39AQI
37AQI
32AQI
40AQI
38AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
28AQI
30AQI
36AQI
37AQI
35AQI
35AQI
36AQI
32AQI
26AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
32AQI
32AQI
35AQI
27AQI
24AQI
29AQI
41AQI
48AQI
32AQI
21AQI
25AQI
29AQI
35AQI
35AQI
35AQI
32AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
24AQI
27AQI
38AQI
48AQI
58AQI
46AQI
40AQI
47AQI
57AQI
60AQI
61AQI
51AQI
33AQI
28AQI
34AQI
42AQI
35AQI
25AQI
19AQI
19AQI
26AQI
36AQI
46AQI
32AQI
26AQI
23AQI
24AQI
26AQI
23AQI
28AQI
22AQI
19AQI
21AQI
24AQI
32AQI
39AQI
28AQI
21AQI
19AQI
22AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
24AQI
31AQI
42AQI
32AQI
23AQI
21AQI
22AQI
33AQI
32AQI
39AQI
38AQI
37AQI
47AQI
60AQI
25AQI
34AQI
31AQI
35AQI
27AQI
54AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Prague's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .