Phân tích chất lượng không khí lịch sử Praha 7, Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Praha 7, Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Praha 7, Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
6 AM4th Oct 2025
7 PM
5 AM5th Oct 2025
84AQI
63AQI
81AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Praha 7 đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Praha 7, Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
17°C14/21°C
17°C13/21°C
16°C11/22°C
17°C11/22°C
18°C12/24°C
17°C14/23°C
17°C12/23°C
16°C13/20°C
16°C12/21°C
14°C11/18°C
16°C10/23°C
15°C12/19°C
14°C11/19°C
17°C12/25°C
20°C14/26°C
21°C14/29°C
21°C15/28°C
13°C11/15°C
12°C11/14°C
12°C10/14°C
9°C7/9°C
11°C9/13°C
13°C9/19°C
13°C9/19°C
11°C7/15°C
10°C7/14°C
9°C6/12°C
8°C5/12°C
9°C6/13°C
8°C3/12°C
--°C/°C
39AQI
33AQI
34AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Praha 7, Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
93%
120
7%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Praha 7, Prague, Hlavni mesto Praha, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
29AQI
23AQI
36AQI
36AQI
27AQI
30AQI
32AQI
29AQI
26AQI
19AQI
20AQI
25AQI
40AQI
48AQI
49AQI
49AQI
40AQI
42AQI
44AQI
38AQI
43AQI
48AQI
41AQI
42AQI
36AQI
44AQI
42AQI
38AQI
38AQI
35AQI
33AQI
32AQI
29AQI
33AQI
42AQI
42AQI
40AQI
38AQI
40AQI
35AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
36AQI
35AQI
36AQI
28AQI
25AQI
32AQI
46AQI
51AQI
35AQI
24AQI
28AQI
33AQI
38AQI
37AQI
38AQI
35AQI
30AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
29AQI
40AQI
50AQI
59AQI
47AQI
41AQI
47AQI
57AQI
61AQI
61AQI
51AQI
33AQI
29AQI
36AQI
42AQI
36AQI
26AQI
19AQI
19AQI
27AQI
37AQI
47AQI
33AQI
28AQI
25AQI
26AQI
28AQI
23AQI
34AQI
23AQI
20AQI
21AQI
24AQI
35AQI
43AQI
30AQI
22AQI
20AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
29AQI
39AQI
50AQI
38AQI
26AQI
23AQI
25AQI
39AQI
35AQI
44AQI
38AQI
42AQI
47AQI
60AQI
68AQI
74AQI
29AQI
37AQI
33AQI
36AQI
29AQI
62AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Praha 7's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .