Phân tích chất lượng không khí lịch sử Czech Budejovice, Ceske Budejovice, Jihocesky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Czech Budejovice, Ceske Budejovice, Jihocesky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Czech Budejovice, Ceske Budejovice, Jihocesky Kraj, Czechia
5 AM19th Aug 2025
8 PM
4 AM20th Aug 2025
AQI
AQI
42AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Czech Budejovice đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 1 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Czech Budejovice, Ceske Budejovice, Jihocesky Kraj, Czechia
18°C13/23°C
17°C12/23°C
18°C11/25°C
15°C13/19°C
18°C14/23°C
16°C14/19°C
16°C14/21°C
15°C11/19°C
14°C11/18°C
14°C9/20°C
16°C10/22°C
16°C12/22°C
15°C11/21°C
14°C11/18°C
13°C9/17°C
18°C11/27°C
15°C10/21°C
17°C8/26°C
21°C14/29°C
22°C15/29°C
22°C16/28°C
18°C11/25°C
19°C10/27°C
23°C14/32°C
24°C17/32°C
24°C17/32°C
21°C17/27°C
18°C13/23°C
16°C9/22°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
30AQI
35AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Czech Budejovice, Ceske Budejovice, Jihocesky Kraj, Czechia
67%
153
33%
75
0.8%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 231 ngày trong năm 2025 (Còn lại 134 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 231 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Czech Budejovice, Ceske Budejovice, Jihocesky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
88AQI
38AQI
28AQI
38AQI
56AQI
53AQI
52AQI
30AQI
35AQI
28AQI
37AQI
30AQI
44AQI
68AQI
72AQI
61AQI
52AQI
61AQI
61AQI
60AQI
64AQI
71AQI
57AQI
51AQI
41AQI
48AQI
44AQI
33AQI
30AQI
58AQI
59AQI
62AQI
72AQI
84AQI
94AQI
98AQI
54AQI
74AQI
96AQI
89AQI
87AQI
85AQI
79AQI
74AQI
81AQI
86AQI
56AQI
65AQI
71AQI
84AQI
88AQI
90AQI
96AQI
137AQI
106AQI
72AQI
64AQI
35AQI
39AQI
55AQI
48AQI
66AQI
72AQI
74AQI
81AQI
85AQI
88AQI
84AQI
75AQI
53AQI
53AQI
57AQI
53AQI
64AQI
48AQI
58AQI
45AQI
54AQI
58AQI
61AQI
63AQI
57AQI
52AQI
47AQI
60AQI
44AQI
64AQI
77AQI
49AQI
27AQI
40AQI
51AQI
53AQI
48AQI
47AQI
23AQI
23AQI
27AQI
36AQI
38AQI
37AQI
33AQI
42AQI
48AQI
31AQI
30AQI
46AQI
28AQI
22AQI
25AQI
29AQI
21AQI
19AQI
24AQI
20AQI
29AQI
27AQI
36AQI
36AQI
40AQI
56AQI
41AQI
44AQI
27AQI
25AQI
23AQI
35AQI
32AQI
32AQI
32AQI
27AQI
29AQI
33AQI
38AQI
35AQI
21AQI
22AQI
19AQI
20AQI
27AQI
29AQI
32AQI
27AQI
25AQI
23AQI
20AQI
26AQI
20AQI
16AQI
18AQI
26AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
20AQI
20AQI
17AQI
19AQI
24AQI
41AQI
52AQI
44AQI
42AQI
34AQI
43AQI
39AQI
34AQI
38AQI
50AQI
39AQI
34AQI
30AQI
37AQI
35AQI
33AQI
36AQI
31AQI
26AQI
27AQI
31AQI
30AQI
31AQI
43AQI
40AQI
37AQI
35AQI
31AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
26AQI
30AQI
28AQI
32AQI
25AQI
22AQI
26AQI
32AQI
42AQI
22AQI
17AQI
26AQI
30AQI
33AQI
32AQI
32AQI
27AQI
26AQI
25AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
34AQI
43AQI
53AQI
45AQI
40AQI
51AQI
60AQI
59AQI
62AQI
54AQI
32AQI
50AQI
79AQI
60AQI
34AQI
28AQI
33AQI
29AQI
38AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 378AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202143AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Czech Budejovice's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (43), 2022 (46), 2023 (42), 2024 (45).