Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boskovice, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Boskovice, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Boskovice, Jihomoravsky Kraj, Czechia
5 AM19th Aug 2025
8 PM
4 AM20th Aug 2025
32AQI
21AQI
32AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boskovice đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Boskovice, Jihomoravsky Kraj, Czechia
23°C15/31°C
20°C15/26°C
20°C14/27°C
20°C15/25°C
20°C16/26°C
19°C16/24°C
17°C15/18°C
18°C14/24°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
16°C11/23°C
15°C10/20°C
17°C11/23°C
16°C13/20°C
15°C11/22°C
18°C12/26°C
16°C12/22°C
17°C11/24°C
21°C14/30°C
24°C18/31°C
23°C15/30°C
19°C14/26°C
20°C14/28°C
24°C16/32°C
25°C18/32°C
25°C18/32°C
24°C18/32°C
19°C14/25°C
16°C11/23°C
18°C10/25°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boskovice, Jihomoravsky Kraj, Czechia
64%
148
33%
77
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 232 ngày trong năm 2025 (Còn lại 133 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 232 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boskovice, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
68AQI
55AQI
30AQI
64AQI
55AQI
66AQI
39AQI
42AQI
27AQI
24AQI
26AQI
31AQI
74AQI
71AQI
64AQI
53AQI
66AQI
71AQI
57AQI
58AQI
74AQI
60AQI
65AQI
64AQI
61AQI
57AQI
49AQI
31AQI
45AQI
63AQI
56AQI
59AQI
73AQI
83AQI
102AQI
68AQI
71AQI
87AQI
72AQI
97AQI
126AQI
97AQI
80AQI
86AQI
78AQI
62AQI
77AQI
80AQI
81AQI
86AQI
89AQI
76AQI
94AQI
123AQI
106AQI
115AQI
112AQI
60AQI
63AQI
52AQI
63AQI
73AQI
76AQI
78AQI
80AQI
78AQI
88AQI
76AQI
58AQI
51AQI
44AQI
54AQI
59AQI
51AQI
53AQI
44AQI
55AQI
61AQI
68AQI
64AQI
53AQI
59AQI
73AQI
66AQI
57AQI
63AQI
77AQI
76AQI
32AQI
44AQI
59AQI
53AQI
46AQI
50AQI
30AQI
23AQI
30AQI
33AQI
38AQI
41AQI
42AQI
41AQI
46AQI
38AQI
40AQI
46AQI
29AQI
20AQI
23AQI
30AQI
27AQI
23AQI
42AQI
26AQI
34AQI
30AQI
30AQI
35AQI
39AQI
38AQI
31AQI
49AQI
21AQI
19AQI
27AQI
32AQI
17AQI
20AQI
30AQI
21AQI
27AQI
25AQI
36AQI
22AQI
22AQI
24AQI
21AQI
15AQI
19AQI
23AQI
25AQI
19AQI
22AQI
27AQI
36AQI
20AQI
22AQI
23AQI
17AQI
28AQI
38AQI
28AQI
24AQI
24AQI
19AQI
17AQI
23AQI
21AQI
17AQI
25AQI
35AQI
31AQI
31AQI
32AQI
34AQI
31AQI
28AQI
32AQI
43AQI
32AQI
26AQI
24AQI
33AQI
28AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
28AQI
28AQI
28AQI
32AQI
30AQI
25AQI
22AQI
18AQI
18AQI
22AQI
24AQI
27AQI
26AQI
28AQI
24AQI
24AQI
28AQI
29AQI
34AQI
25AQI
20AQI
20AQI
24AQI
37AQI
38AQI
30AQI
27AQI
23AQI
22AQI
25AQI
24AQI
23AQI
25AQI
26AQI
24AQI
22AQI
25AQI
35AQI
46AQI
44AQI
40AQI
43AQI
53AQI
57AQI
59AQI
53AQI
35AQI
27AQI
55AQI
86AQI
63AQI
36AQI
25AQI
27AQI
26AQI
36AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 712AQI
2022240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11227AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Boskovice's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của -30.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (240), 2023 (56), 2024 (40).