Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brno-jih, Brno, Jihomoravsky kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Brno-jih, Brno, Jihomoravsky kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Brno-jih, Brno, Jihomoravsky kraj, Czechia
6 AM25th Nov 2025
4 PM
5 AM26th Nov 2025
78AQI
66AQI
78AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brno-jih đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Brno-jih, Brno, Jihomoravsky kraj, Czechia
7°C4/8°C
9°C5/11°C
11°C7/15°C
11°C7/16°C
10°C6/15°C
12°C8/15°C
12°C8/16°C
9°C4/12°C
7°C3/12°C
7°C3/12°C
7°C3/12°C
7°C4/12°C
6°C3/8°C
6°C4/9°C
7°C4/10°C
7°C4/11°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
7°C4/11°C
8°C5/11°C
6°C3/8°C
3°C-1/5°C
0°C-2/4°C
2°C0/6°C
0°C-2/3°C
-1°C-4/2°C
-2°C-5/3°C
-2°C-6/0°C
1°C0/2°C
--°C/°C
59AQI
59AQI
67AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brno-jih, Brno, Jihomoravsky kraj, Czechia
70%
128
30%
54
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brno-jih, Brno, Jihomoravsky kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
25AQI
36AQI
31AQI
37AQI
42AQI
37AQI
27AQI
24AQI
16AQI
16AQI
17AQI
28AQI
41AQI
39AQI
37AQI
30AQI
36AQI
40AQI
35AQI
39AQI
45AQI
36AQI
31AQI
26AQI
35AQI
35AQI
33AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
27AQI
33AQI
36AQI
31AQI
33AQI
33AQI
27AQI
23AQI
21AQI
20AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
32AQI
27AQI
28AQI
27AQI
32AQI
44AQI
36AQI
29AQI
34AQI
39AQI
45AQI
48AQI
50AQI
44AQI
35AQI
29AQI
28AQI
33AQI
27AQI
33AQI
34AQI
29AQI
29AQI
41AQI
47AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
54AQI
58AQI
61AQI
55AQI
37AQI
28AQI
32AQI
41AQI
40AQI
27AQI
18AQI
18AQI
24AQI
34AQI
44AQI
44AQI
30AQI
25AQI
31AQI
34AQI
30AQI
27AQI
26AQI
20AQI
20AQI
26AQI
31AQI
35AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
20AQI
20AQI
19AQI
22AQI
28AQI
30AQI
28AQI
28AQI
23AQI
23AQI
22AQI
28AQI
31AQI
30AQI
38AQI
44AQI
47AQI
54AQI
64AQI
74AQI
53AQI
52AQI
53AQI
61AQI
64AQI
52AQI
59AQI
61AQI
63AQI
67AQI
67AQI
68AQI
65AQI
59AQI
64AQI
60AQI
59AQI
66AQI
62AQI
18AQI
42AQI
38AQI
39AQI
37AQI
45AQI
54AQI
60AQI
68AQI
75AQI
39AQI
57AQI
67AQI
65AQI
67AQI
78AQI
69AQI
70AQI
75AQI
73AQI
66AQI
65AQI
67AQI
69AQI
61AQI
44AQI
70AQI
76AQI
63AQI
47AQI
60AQI
71AQI
74AQI
61AQI
26AQI
32AQI
32AQI
38AQI
27AQI
56AQI
65AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Brno-jih's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .