Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brno Zvonarka, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Brno Zvonarka, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Brno Zvonarka, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
6 AM27th Nov 2025
4 PM
5 AM28th Nov 2025
AQI
AQI
65AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brno Zvonarka đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Brno Zvonarka, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
11°C7/15°C
11°C7/16°C
10°C6/15°C
12°C8/15°C
12°C8/16°C
9°C4/12°C
7°C3/12°C
7°C3/12°C
7°C3/12°C
7°C4/12°C
6°C3/8°C
6°C4/9°C
7°C4/10°C
7°C4/11°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
7°C4/11°C
8°C5/11°C
6°C3/8°C
3°C-1/5°C
0°C-2/4°C
2°C0/6°C
0°C-2/3°C
-1°C-4/2°C
-2°C-5/3°C
-2°C-6/0°C
1°C0/2°C
0°C0/1°C
--°C/°C
--°C/°C
60AQI
57AQI
64AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brno Zvonarka, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
60%
200
37%
124
2%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brno Zvonarka, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
97AQI
61AQI
39AQI
62AQI
74AQI
78AQI
58AQI
56AQI
28AQI
30AQI
24AQI
31AQI
68AQI
70AQI
57AQI
61AQI
76AQI
71AQI
56AQI
62AQI
72AQI
65AQI
83AQI
70AQI
66AQI
56AQI
46AQI
35AQI
56AQI
63AQI
61AQI
62AQI
76AQI
98AQI
114AQI
64AQI
86AQI
78AQI
69AQI
91AQI
125AQI
79AQI
87AQI
87AQI
78AQI
70AQI
78AQI
74AQI
89AQI
99AQI
95AQI
81AQI
106AQI
133AQI
127AQI
135AQI
121AQI
61AQI
62AQI
57AQI
68AQI
85AQI
88AQI
92AQI
83AQI
90AQI
95AQI
70AQI
61AQI
49AQI
31AQI
56AQI
55AQI
51AQI
46AQI
45AQI
62AQI
72AQI
77AQI
68AQI
53AQI
70AQI
74AQI
74AQI
53AQI
67AQI
77AQI
59AQI
32AQI
47AQI
61AQI
52AQI
47AQI
47AQI
28AQI
22AQI
30AQI
36AQI
42AQI
46AQI
46AQI
45AQI
49AQI
50AQI
48AQI
50AQI
28AQI
24AQI
22AQI
44AQI
24AQI
29AQI
44AQI
25AQI
31AQI
28AQI
33AQI
43AQI
41AQI
52AQI
39AQI
50AQI
28AQI
32AQI
37AQI
38AQI
27AQI
29AQI
29AQI
27AQI
40AQI
38AQI
42AQI
32AQI
20AQI
22AQI
17AQI
22AQI
39AQI
36AQI
37AQI
24AQI
26AQI
29AQI
29AQI
29AQI
33AQI
17AQI
25AQI
36AQI
32AQI
36AQI
37AQI
38AQI
26AQI
25AQI
19AQI
18AQI
21AQI
36AQI
45AQI
43AQI
36AQI
31AQI
42AQI
41AQI
32AQI
41AQI
50AQI
33AQI
29AQI
25AQI
38AQI
35AQI
33AQI
35AQI
30AQI
26AQI
30AQI
29AQI
29AQI
28AQI
38AQI
35AQI
31AQI
36AQI
34AQI
26AQI
23AQI
21AQI
21AQI
24AQI
27AQI
32AQI
31AQI
36AQI
26AQI
26AQI
27AQI
38AQI
44AQI
28AQI
22AQI
29AQI
33AQI
40AQI
38AQI
39AQI
34AQI
30AQI
26AQI
27AQI
30AQI
25AQI
29AQI
32AQI
28AQI
28AQI
38AQI
44AQI
54AQI
49AQI
44AQI
46AQI
55AQI
58AQI
61AQI
53AQI
34AQI
27AQI
33AQI
43AQI
39AQI
25AQI
17AQI
18AQI
26AQI
36AQI
47AQI
42AQI
27AQI
24AQI
33AQI
35AQI
30AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
28AQI
34AQI
37AQI
24AQI
22AQI
23AQI
28AQI
19AQI
21AQI
20AQI
24AQI
29AQI
32AQI
29AQI
30AQI
23AQI
24AQI
22AQI
35AQI
33AQI
39AQI
54AQI
50AQI
50AQI
57AQI
59AQI
69AQI
50AQI
50AQI
52AQI
56AQI
58AQI
51AQI
57AQI
56AQI
63AQI
63AQI
64AQI
64AQI
66AQI
58AQI
62AQI
58AQI
59AQI
63AQI
60AQI
22AQI
44AQI
34AQI
33AQI
33AQI
40AQI
49AQI
57AQI
63AQI
72AQI
32AQI
56AQI
60AQI
61AQI
62AQI
72AQI
64AQI
68AQI
70AQI
65AQI
61AQI
58AQI
63AQI
66AQI
60AQI
39AQI
69AQI
74AQI
56AQI
44AQI
56AQI
68AQI
69AQI
59AQI
50AQI
60AQI
90AQI
65AQI
39AQI
32AQI
33AQI
31AQI
37AQI
29AQI
53AQI
61AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
202256AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 540AQI
202049AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Brno Zvonarka's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (49), 2021 (62), 2022 (56), 2023 (62), 2024 (49).