Phân tích chất lượng không khí lịch sử Elisky Machove, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Elisky Machove, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Elisky Machove, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
51AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Elisky Machove đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Elisky Machove, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
20°C11/27°C
22°C14/33°C
16°C13/19°C
13°C11/15°C
16°C12/21°C
17°C12/23°C
17°C11/24°C
16°C11/23°C
20°C12/29°C
22°C14/30°C
22°C17/28°C
18°C12/23°C
17°C12/22°C
17°C12/22°C
20°C13/25°C
23°C14/31°C
22°C14/31°C
19°C12/26°C
19°C12/27°C
19°C14/28°C
20°C14/26°C
18°C14/22°C
17°C15/19°C
18°C13/24°C
17°C13/23°C
17°C11/23°C
17°C11/24°C
17°C11/23°C
18°C12/26°C
--°C/°C
--°C/°C
39AQI
37AQI
38AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Elisky Machove, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
59%
127
38%
81
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Elisky Machove, Brno, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
87AQI
86AQI
73AQI
33AQI
65AQI
72AQI
82AQI
62AQI
64AQI
32AQI
30AQI
24AQI
30AQI
68AQI
76AQI
58AQI
62AQI
73AQI
76AQI
57AQI
65AQI
72AQI
66AQI
80AQI
74AQI
66AQI
63AQI
49AQI
35AQI
54AQI
65AQI
60AQI
65AQI
77AQI
93AQI
111AQI
68AQI
78AQI
84AQI
69AQI
80AQI
123AQI
82AQI
85AQI
86AQI
78AQI
69AQI
76AQI
79AQI
86AQI
89AQI
93AQI
81AQI
99AQI
135AQI
120AQI
121AQI
103AQI
66AQI
62AQI
54AQI
64AQI
80AQI
86AQI
92AQI
81AQI
87AQI
98AQI
77AQI
62AQI
58AQI
29AQI
55AQI
56AQI
49AQI
50AQI
40AQI
60AQI
66AQI
76AQI
69AQI
54AQI
66AQI
80AQI
69AQI
57AQI
67AQI
80AQI
65AQI
29AQI
45AQI
59AQI
54AQI
46AQI
50AQI
24AQI
23AQI
31AQI
33AQI
42AQI
46AQI
49AQI
45AQI
52AQI
49AQI
50AQI
51AQI
35AQI
26AQI
25AQI
41AQI
27AQI
25AQI
45AQI
29AQI
30AQI
29AQI
34AQI
41AQI
40AQI
49AQI
36AQI
48AQI
31AQI
27AQI
35AQI
40AQI
26AQI
29AQI
28AQI
26AQI
36AQI
34AQI
41AQI
32AQI
20AQI
23AQI
17AQI
19AQI
30AQI
37AQI
39AQI
24AQI
25AQI
28AQI
29AQI
30AQI
30AQI
17AQI
25AQI
36AQI
34AQI
37AQI
41AQI
38AQI
29AQI
29AQI
22AQI
23AQI
25AQI
36AQI
45AQI
42AQI
38AQI
33AQI
41AQI
41AQI
35AQI
39AQI
49AQI
36AQI
31AQI
28AQI
38AQI
37AQI
33AQI
33AQI
30AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
27AQI
37AQI
36AQI
33AQI
36AQI
37AQI
28AQI
24AQI
22AQI
21AQI
23AQI
27AQI
32AQI
34AQI
36AQI
31AQI
30AQI
31AQI
33AQI
48AQI
47AQI
40AQI
42AQI
42AQI
56AQI
54AQI
52AQI
51AQI
56AQI
43AQI
34AQI
39AQI
61AQI
88AQI
65AQI
39AQI
31AQI
34AQI
37AQI
37AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 386AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
20234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 80AQI
20220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Elisky Machove's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 420.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (0), 2023 (4), 2024 (61).