Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kuchaaovice, Znojmo, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Kuchaaovice, Znojmo, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Nov - 24th Nov 2025
Kuchaaovice, Znojmo, Jihomoravsky Kraj, Czechia
6 AM23rd Nov 2025
4 PM
5 AM24th Nov 2025
62AQI
44AQI
124AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kuchaaovice đã đạt điểm cao nhất là 124 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 23rd Nov và 24th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kuchaaovice, Znojmo, Jihomoravsky Kraj, Czechia
9°C5/13°C
9°C6/11°C
7°C6/8°C
9°C7/11°C
11°C9/16°C
11°C8/16°C
11°C8/15°C
12°C10/15°C
12°C10/16°C
10°C6/12°C
8°C5/12°C
8°C5/12°C
8°C5/13°C
9°C6/12°C
7°C5/11°C
8°C6/12°C
9°C7/11°C
8°C5/12°C
7°C5/11°C
6°C4/11°C
6°C4/11°C
7°C5/10°C
8°C6/10°C
6°C4/9°C
3°C0/5°C
1°C-1/4°C
2°C0/6°C
1°C-1/2°C
0°C-3/2°C
-1°C-3/3°C
--°C/°C
55AQI
44AQI
58AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kuchaaovice, Znojmo, Jihomoravsky Kraj, Czechia
69%
225
31%
100
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 328 ngày trong năm 2025 (Còn lại 37 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 328 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kuchaaovice, Znojmo, Jihomoravsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
68AQI
28AQI
32AQI
54AQI
58AQI
48AQI
31AQI
47AQI
26AQI
23AQI
26AQI
30AQI
55AQI
52AQI
51AQI
59AQI
66AQI
56AQI
43AQI
51AQI
60AQI
49AQI
61AQI
50AQI
54AQI
47AQI
37AQI
33AQI
49AQI
47AQI
44AQI
45AQI
64AQI
78AQI
88AQI
52AQI
83AQI
75AQI
69AQI
75AQI
99AQI
78AQI
63AQI
78AQI
85AQI
59AQI
72AQI
69AQI
77AQI
78AQI
76AQI
82AQI
100AQI
101AQI
94AQI
105AQI
49AQI
40AQI
51AQI
45AQI
52AQI
64AQI
77AQI
79AQI
74AQI
79AQI
89AQI
69AQI
53AQI
56AQI
47AQI
53AQI
52AQI
42AQI
45AQI
38AQI
52AQI
58AQI
69AQI
59AQI
47AQI
49AQI
68AQI
60AQI
47AQI
63AQI
73AQI
55AQI
27AQI
37AQI
51AQI
46AQI
41AQI
42AQI
30AQI
20AQI
25AQI
35AQI
36AQI
37AQI
42AQI
43AQI
54AQI
40AQI
38AQI
48AQI
32AQI
24AQI
28AQI
33AQI
21AQI
24AQI
32AQI
21AQI
30AQI
30AQI
33AQI
37AQI
41AQI
56AQI
39AQI
48AQI
32AQI
31AQI
29AQI
39AQI
31AQI
30AQI
29AQI
28AQI
31AQI
32AQI
37AQI
31AQI
21AQI
21AQI
18AQI
20AQI
29AQI
32AQI
33AQI
25AQI
26AQI
24AQI
21AQI
24AQI
21AQI
15AQI
24AQI
28AQI
32AQI
32AQI
27AQI
31AQI
22AQI
24AQI
32AQI
21AQI
22AQI
35AQI
50AQI
42AQI
38AQI
32AQI
38AQI
37AQI
33AQI
36AQI
47AQI
40AQI
33AQI
33AQI
39AQI
36AQI
33AQI
34AQI
30AQI
27AQI
27AQI
29AQI
30AQI
29AQI
35AQI
38AQI
36AQI
38AQI
37AQI
26AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
25AQI
28AQI
28AQI
31AQI
26AQI
26AQI
28AQI
35AQI
49AQI
22AQI
17AQI
33AQI
32AQI
38AQI
37AQI
35AQI
30AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
25AQI
23AQI
27AQI
23AQI
29AQI
37AQI
46AQI
54AQI
45AQI
42AQI
49AQI
56AQI
59AQI
61AQI
54AQI
32AQI
27AQI
33AQI
47AQI
39AQI
23AQI
17AQI
18AQI
25AQI
36AQI
47AQI
45AQI
26AQI
22AQI
27AQI
28AQI
21AQI
22AQI
22AQI
18AQI
20AQI
26AQI
31AQI
36AQI
23AQI
20AQI
19AQI
26AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
23AQI
29AQI
28AQI
29AQI
23AQI
22AQI
25AQI
36AQI
36AQI
41AQI
60AQI
42AQI
40AQI
58AQI
56AQI
64AQI
52AQI
41AQI
49AQI
56AQI
55AQI
47AQI
52AQI
65AQI
54AQI
55AQI
51AQI
55AQI
46AQI
47AQI
53AQI
58AQI
68AQI
71AQI
62AQI
37AQI
30AQI
23AQI
28AQI
30AQI
28AQI
47AQI
53AQI
58AQI
76AQI
33AQI
48AQI
59AQI
49AQI
58AQI
54AQI
48AQI
52AQI
54AQI
63AQI
47AQI
33AQI
56AQI
58AQI
46AQI
30AQI
63AQI
70AQI
51AQI
57AQI
52AQI
47AQI
74AQI
58AQI
35AQI
29AQI
33AQI
30AQI
36AQI
27AQI
49AQI
53AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202247AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 368AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202045AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kuchaaovice's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (45), 2021 (46), 2022 (47), 2023 (43), 2024 (45).