Phân tích chất lượng không khí lịch sử Broumov, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Broumov, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Broumov, Kralovehradecky Kraj, Czechia
5 AM1st Aug 2025
8 PM
4 AM2nd Aug 2025
40AQI
22AQI
45AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Broumov đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Broumov, Kralovehradecky Kraj, Czechia
21°C15/29°C
16°C11/21°C
19°C10/26°C
21°C13/28°C
15°C12/20°C
12°C9/15°C
13°C9/18°C
14°C8/21°C
14°C9/19°C
14°C11/17°C
17°C12/22°C
20°C12/26°C
17°C11/25°C
14°C9/22°C
14°C10/19°C
16°C11/21°C
18°C12/24°C
21°C12/28°C
22°C14/30°C
18°C14/23°C
18°C12/24°C
20°C14/25°C
19°C15/24°C
18°C14/23°C
15°C13/18°C
17°C14/21°C
15°C11/20°C
15°C9/21°C
15°C9/21°C
15°C11/20°C
--°C/°C
30AQI
27AQI
28AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Broumov, Kralovehradecky Kraj, Czechia
64%
136
34%
72
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Broumov, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
59AQI
35AQI
34AQI
61AQI
65AQI
42AQI
26AQI
29AQI
23AQI
24AQI
26AQI
42AQI
71AQI
56AQI
55AQI
55AQI
79AQI
89AQI
73AQI
69AQI
73AQI
59AQI
51AQI
61AQI
59AQI
52AQI
51AQI
28AQI
59AQI
49AQI
58AQI
68AQI
76AQI
92AQI
97AQI
57AQI
65AQI
80AQI
88AQI
107AQI
107AQI
88AQI
76AQI
87AQI
62AQI
71AQI
79AQI
81AQI
89AQI
96AQI
99AQI
91AQI
113AQI
115AQI
107AQI
92AQI
63AQI
58AQI
60AQI
57AQI
64AQI
73AQI
77AQI
81AQI
90AQI
89AQI
91AQI
88AQI
79AQI
76AQI
56AQI
59AQI
57AQI
52AQI
45AQI
51AQI
56AQI
66AQI
72AQI
67AQI
66AQI
79AQI
73AQI
72AQI
52AQI
66AQI
77AQI
50AQI
27AQI
40AQI
55AQI
50AQI
48AQI
47AQI
23AQI
27AQI
30AQI
39AQI
41AQI
41AQI
45AQI
45AQI
48AQI
42AQI
45AQI
49AQI
32AQI
21AQI
31AQI
31AQI
24AQI
23AQI
40AQI
34AQI
34AQI
34AQI
35AQI
40AQI
41AQI
45AQI
42AQI
43AQI
25AQI
26AQI
29AQI
35AQI
25AQI
30AQI
28AQI
27AQI
31AQI
35AQI
39AQI
27AQI
22AQI
22AQI
19AQI
20AQI
32AQI
34AQI
31AQI
21AQI
21AQI
24AQI
29AQI
25AQI
20AQI
15AQI
18AQI
28AQI
29AQI
26AQI
38AQI
26AQI
21AQI
17AQI
16AQI
19AQI
19AQI
34AQI
39AQI
41AQI
37AQI
32AQI
39AQI
34AQI
29AQI
35AQI
42AQI
32AQI
30AQI
27AQI
34AQI
29AQI
25AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
24AQI
27AQI
29AQI
33AQI
30AQI
29AQI
33AQI
27AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
23AQI
29AQI
31AQI
30AQI
25AQI
23AQI
27AQI
34AQI
38AQI
22AQI
18AQI
21AQI
31AQI
46AQI
39AQI
31AQI
26AQI
22AQI
24AQI
29AQI
52AQI
84AQI
67AQI
38AQI
28AQI
29AQI
27AQI
29AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
202014AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 814AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 814AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Broumov's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 84.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (14), 2023 (38), 2024 (44).