Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hr.Kral. Sukovy Sady, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Hr.Kral. Sukovy Sady, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Hr.Kral. Sukovy Sady, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
76AQI
39AQI
80AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hr.Kral. Sukovy Sady đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Hr.Kral. Sukovy Sady, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
10°C9/13°C
11°C8/15°C
10°C8/11°C
12°C9/15°C
12°C10/14°C
12°C9/15°C
12°C8/15°C
11°C7/15°C
9°C5/13°C
10°C9/12°C
10°C8/11°C
10°C9/13°C
7°C3/11°C
5°C0/11°C
7°C2/13°C
10°C7/16°C
10°C8/14°C
12°C9/17°C
8°C5/10°C
7°C3/10°C
8°C5/10°C
6°C5/7°C
8°C6/11°C
10°C8/14°C
10°C7/14°C
9°C5/14°C
11°C8/16°C
11°C9/14°C
9°C5/11°C
7°C3/11°C
--°C/°C
53AQI
53AQI
58AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hr.Kral. Sukovy Sady, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
65%
200
30%
93
5%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hr.Kral. Sukovy Sady, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
89AQI
42AQI
33AQI
34AQI
61AQI
52AQI
49AQI
33AQI
36AQI
24AQI
23AQI
26AQI
46AQI
105AQI
112AQI
105AQI
58AQI
81AQI
81AQI
56AQI
65AQI
79AQI
54AQI
62AQI
52AQI
68AQI
53AQI
55AQI
28AQI
62AQI
69AQI
78AQI
96AQI
95AQI
116AQI
134AQI
56AQI
66AQI
80AQI
82AQI
109AQI
127AQI
93AQI
74AQI
98AQI
56AQI
69AQI
80AQI
77AQI
84AQI
91AQI
86AQI
82AQI
108AQI
140AQI
120AQI
119AQI
68AQI
47AQI
59AQI
54AQI
74AQI
102AQI
100AQI
105AQI
101AQI
96AQI
102AQI
86AQI
76AQI
82AQI
65AQI
62AQI
54AQI
50AQI
44AQI
57AQI
66AQI
71AQI
80AQI
72AQI
63AQI
99AQI
92AQI
88AQI
37AQI
69AQI
87AQI
54AQI
26AQI
39AQI
58AQI
49AQI
47AQI
47AQI
19AQI
23AQI
24AQI
42AQI
41AQI
49AQI
48AQI
48AQI
52AQI
45AQI
43AQI
49AQI
31AQI
20AQI
30AQI
39AQI
31AQI
32AQI
49AQI
36AQI
31AQI
32AQI
37AQI
45AQI
50AQI
78AQI
46AQI
54AQI
25AQI
22AQI
28AQI
39AQI
22AQI
32AQI
39AQI
23AQI
33AQI
39AQI
44AQI
25AQI
20AQI
23AQI
18AQI
19AQI
41AQI
42AQI
37AQI
25AQI
29AQI
31AQI
32AQI
31AQI
25AQI
17AQI
27AQI
40AQI
33AQI
28AQI
45AQI
40AQI
26AQI
21AQI
17AQI
19AQI
20AQI
33AQI
40AQI
52AQI
39AQI
36AQI
46AQI
43AQI
35AQI
42AQI
49AQI
39AQI
35AQI
33AQI
42AQI
38AQI
32AQI
33AQI
31AQI
29AQI
30AQI
27AQI
28AQI
32AQI
35AQI
35AQI
35AQI
37AQI
39AQI
27AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
31AQI
33AQI
36AQI
30AQI
27AQI
31AQI
42AQI
49AQI
29AQI
19AQI
28AQI
36AQI
43AQI
34AQI
36AQI
27AQI
27AQI
26AQI
25AQI
28AQI
27AQI
27AQI
31AQI
26AQI
31AQI
39AQI
48AQI
56AQI
49AQI
45AQI
51AQI
59AQI
62AQI
62AQI
51AQI
30AQI
27AQI
36AQI
44AQI
36AQI
23AQI
17AQI
19AQI
27AQI
38AQI
49AQI
40AQI
28AQI
25AQI
30AQI
37AQI
24AQI
22AQI
27AQI
21AQI
21AQI
26AQI
36AQI
46AQI
27AQI
22AQI
20AQI
31AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
31AQI
34AQI
31AQI
29AQI
19AQI
20AQI
25AQI
35AQI
38AQI
43AQI
33AQI
39AQI
44AQI
61AQI
70AQI
71AQI
50AQI
46AQI
44AQI
71AQI
75AQI
51AQI
53AQI
51AQI
56AQI
66AQI
62AQI
72AQI
65AQI
51AQI
63AQI
59AQI
60AQI
67AQI
72AQI
25AQI
24AQI
28AQI
26AQI
31AQI
34AQI
55AQI
55AQI
75AQI
90AQI
46AQI
49AQI
58AQI
90AQI
73AQI
40AQI
32AQI
34AQI
31AQI
37AQI
28AQI
53AQI
65AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 290AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 376AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hr.Kral. Sukovy Sady's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (50), 2022 (50), 2023 (47), 2024 (47).