Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hradec Kralove Brnen, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hradec Kralove Brnen, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Hradec Kralove Brnen, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
AQI
AQI
75AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hradec Kralove Brnen đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hradec Kralove Brnen, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
12°C11/16°C
13°C10/15°C
10°C8/10°C
11°C9/15°C
14°C9/19°C
13°C8/18°C
10°C6/15°C
8°C3/13°C
8°C6/11°C
8°C4/13°C
7°C2/13°C
7°C1/13°C
10°C8/13°C
10°C9/13°C
11°C8/15°C
10°C8/11°C
12°C9/15°C
12°C10/14°C
12°C9/15°C
12°C8/15°C
11°C7/15°C
9°C5/13°C
10°C9/12°C
10°C8/11°C
10°C9/13°C
7°C3/11°C
5°C0/11°C
7°C2/13°C
10°C7/16°C
--°C/°C
--°C/°C
47AQI
47AQI
48AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hradec Kralove Brnen, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
66%
194
30%
88
4%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 295 ngày trong năm 2025 (Còn lại 70 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 295 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hradec Kralove Brnen, Hradec Kralove, Kralovehradecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
97AQI
43AQI
31AQI
30AQI
61AQI
51AQI
46AQI
29AQI
36AQI
24AQI
23AQI
23AQI
37AQI
98AQI
114AQI
108AQI
58AQI
81AQI
75AQI
56AQI
64AQI
79AQI
51AQI
58AQI
51AQI
66AQI
52AQI
53AQI
28AQI
58AQI
63AQI
70AQI
88AQI
91AQI
111AQI
130AQI
59AQI
64AQI
78AQI
82AQI
109AQI
132AQI
96AQI
72AQI
100AQI
58AQI
70AQI
78AQI
80AQI
84AQI
92AQI
85AQI
80AQI
102AQI
138AQI
120AQI
117AQI
67AQI
43AQI
60AQI
52AQI
70AQI
93AQI
97AQI
105AQI
104AQI
99AQI
106AQI
87AQI
74AQI
74AQI
67AQI
61AQI
54AQI
49AQI
46AQI
56AQI
68AQI
72AQI
82AQI
75AQI
64AQI
99AQI
96AQI
88AQI
37AQI
67AQI
87AQI
58AQI
24AQI
36AQI
58AQI
52AQI
48AQI
47AQI
19AQI
23AQI
24AQI
43AQI
41AQI
47AQI
46AQI
49AQI
53AQI
46AQI
40AQI
52AQI
32AQI
17AQI
28AQI
39AQI
30AQI
34AQI
49AQI
32AQI
33AQI
32AQI
36AQI
47AQI
51AQI
78AQI
47AQI
55AQI
25AQI
21AQI
28AQI
40AQI
24AQI
30AQI
38AQI
23AQI
30AQI
39AQI
44AQI
27AQI
20AQI
24AQI
16AQI
18AQI
36AQI
41AQI
34AQI
22AQI
29AQI
32AQI
30AQI
31AQI
28AQI
15AQI
26AQI
40AQI
35AQI
28AQI
42AQI
41AQI
26AQI
22AQI
16AQI
17AQI
18AQI
31AQI
40AQI
49AQI
41AQI
37AQI
46AQI
43AQI
34AQI
40AQI
50AQI
40AQI
37AQI
36AQI
43AQI
38AQI
32AQI
35AQI
34AQI
29AQI
30AQI
27AQI
28AQI
35AQI
38AQI
35AQI
36AQI
38AQI
39AQI
27AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
29AQI
35AQI
36AQI
29AQI
26AQI
28AQI
39AQI
50AQI
37AQI
26AQI
30AQI
38AQI
44AQI
37AQI
38AQI
31AQI
29AQI
28AQI
26AQI
28AQI
27AQI
27AQI
30AQI
27AQI
32AQI
42AQI
50AQI
57AQI
51AQI
47AQI
50AQI
58AQI
61AQI
62AQI
53AQI
34AQI
28AQI
35AQI
43AQI
38AQI
26AQI
18AQI
19AQI
26AQI
36AQI
47AQI
43AQI
31AQI
26AQI
29AQI
36AQI
26AQI
28AQI
27AQI
22AQI
20AQI
26AQI
35AQI
46AQI
29AQI
23AQI
20AQI
29AQI
22AQI
16AQI
17AQI
23AQI
28AQI
34AQI
34AQI
33AQI
23AQI
21AQI
25AQI
30AQI
36AQI
42AQI
37AQI
37AQI
36AQI
54AQI
60AQI
62AQI
49AQI
45AQI
44AQI
62AQI
59AQI
44AQI
49AQI
48AQI
51AQI
54AQI
51AQI
58AQI
57AQI
45AQI
51AQI
57AQI
56AQI
59AQI
56AQI
89AQI
73AQI
39AQI
32AQI
35AQI
32AQI
38AQI
28AQI
52AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 375AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 235AQI
202151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hradec Kralove Brnen's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (51), 2022 (52), 2023 (47), 2024 (50).