Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ceska Lipa, Liberecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Ceska Lipa, Liberecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Ceska Lipa, Liberecky Kraj, Czechia
4 AM2nd Jul 2025
9 PM
3 AM3rd Jul 2025
46AQI
31AQI
50AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ceska Lipa đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Ceska Lipa, Liberecky Kraj, Czechia
17°C13/22°C
18°C13/25°C
17°C13/22°C
16°C12/22°C
15°C13/19°C
14°C10/18°C
12°C9/16°C
14°C7/21°C
12°C8/15°C
15°C8/21°C
16°C10/23°C
18°C10/24°C
20°C13/29°C
15°C11/18°C
18°C11/23°C
20°C14/25°C
17°C12/21°C
16°C9/21°C
17°C10/24°C
21°C13/28°C
20°C13/29°C
18°C11/24°C
21°C14/27°C
23°C16/31°C
17°C14/23°C
20°C12/27°C
22°C17/29°C
19°C14/25°C
21°C13/28°C
24°C16/31°C
0°C0/0°C
38AQI
33AQI
38AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ceska Lipa, Liberecky Kraj, Czechia
54%
99
37%
67
9%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ceska Lipa, Liberecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
37AQI
41AQI
35AQI
70AQI
65AQI
72AQI
54AQI
39AQI
32AQI
26AQI
30AQI
37AQI
80AQI
65AQI
46AQI
56AQI
86AQI
122AQI
88AQI
75AQI
82AQI
60AQI
71AQI
60AQI
59AQI
61AQI
61AQI
42AQI
68AQI
56AQI
69AQI
66AQI
92AQI
118AQI
130AQI
55AQI
60AQI
84AQI
97AQI
123AQI
118AQI
88AQI
72AQI
102AQI
53AQI
91AQI
89AQI
90AQI
103AQI
98AQI
94AQI
85AQI
125AQI
148AQI
131AQI
94AQI
63AQI
53AQI
54AQI
56AQI
74AQI
82AQI
103AQI
106AQI
113AQI
111AQI
112AQI
115AQI
121AQI
98AQI
46AQI
63AQI
59AQI
62AQI
45AQI
58AQI
70AQI
75AQI
82AQI
77AQI
62AQI
87AQI
83AQI
87AQI
52AQI
63AQI
93AQI
44AQI
33AQI
38AQI
52AQI
56AQI
52AQI
55AQI
23AQI
28AQI
34AQI
41AQI
39AQI
44AQI
53AQI
51AQI
53AQI
45AQI
50AQI
50AQI
36AQI
22AQI
39AQI
38AQI
30AQI
31AQI
44AQI
35AQI
35AQI
34AQI
40AQI
42AQI
47AQI
66AQI
47AQI
46AQI
29AQI
25AQI
28AQI
32AQI
27AQI
31AQI
37AQI
30AQI
29AQI
37AQI
40AQI
32AQI
21AQI
22AQI
19AQI
21AQI
32AQI
38AQI
35AQI
24AQI
27AQI
28AQI
30AQI
28AQI
24AQI
17AQI
21AQI
34AQI
35AQI
29AQI
46AQI
38AQI
27AQI
21AQI
17AQI
21AQI
23AQI
39AQI
40AQI
47AQI
48AQI
41AQI
48AQI
42AQI
37AQI
42AQI
49AQI
42AQI
38AQI
31AQI
42AQI
38AQI
31AQI
35AQI
31AQI
30AQI
33AQI
30AQI
33AQI
35AQI
60AQI
93AQI
77AQI
41AQI
31AQI
36AQI
34AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 293AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 388AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202159AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
202053AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 380AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ceska Lipa's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (53), 2021 (59), 2022 (62), 2023 (56), 2024 (55).