Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cesky Tesin, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Cesky Tesin, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Cesky Tesin, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
68AQI
43AQI
68AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cesky Tesin đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Cesky Tesin, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
17°C14/21°C
16°C13/21°C
17°C14/22°C
14°C11/16°C
15°C11/21°C
15°C11/17°C
12°C9/15°C
13°C8/18°C
18°C13/23°C
20°C15/27°C
20°C15/27°C
18°C14/25°C
12°C10/13°C
10°C9/12°C
10°C8/12°C
10°C9/13°C
13°C10/17°C
11°C7/14°C
7°C5/11°C
8°C6/11°C
7°C3/9°C
5°C1/10°C
5°C1/10°C
7°C0/14°C
8°C6/12°C
8°C6/9°C
9°C9/10°C
11°C7/14°C
11°C10/13°C
10°C9/12°C
--°C/°C
45AQI
38AQI
45AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cesky Tesin, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
67%
189
28%
80
4%
12
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cesky Tesin, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
51AQI
37AQI
37AQI
82AQI
44AQI
47AQI
29AQI
34AQI
30AQI
28AQI
30AQI
48AQI
64AQI
57AQI
71AQI
57AQI
75AQI
80AQI
66AQI
67AQI
99AQI
72AQI
60AQI
52AQI
52AQI
50AQI
42AQI
35AQI
56AQI
61AQI
66AQI
91AQI
100AQI
107AQI
90AQI
80AQI
114AQI
97AQI
140AQI
155AQI
158AQI
131AQI
88AQI
102AQI
123AQI
98AQI
128AQI
131AQI
112AQI
115AQI
96AQI
80AQI
90AQI
102AQI
93AQI
110AQI
80AQI
69AQI
65AQI
61AQI
66AQI
81AQI
75AQI
67AQI
77AQI
91AQI
90AQI
71AQI
50AQI
50AQI
41AQI
56AQI
49AQI
64AQI
64AQI
63AQI
70AQI
63AQI
73AQI
79AQI
43AQI
57AQI
76AQI
89AQI
68AQI
70AQI
93AQI
85AQI
47AQI
73AQI
81AQI
77AQI
76AQI
59AQI
46AQI
33AQI
39AQI
47AQI
25AQI
45AQI
50AQI
40AQI
42AQI
32AQI
37AQI
44AQI
28AQI
18AQI
22AQI
35AQI
40AQI
41AQI
52AQI
52AQI
37AQI
37AQI
36AQI
37AQI
41AQI
40AQI
33AQI
40AQI
32AQI
31AQI
32AQI
44AQI
31AQI
28AQI
41AQI
33AQI
36AQI
41AQI
41AQI
29AQI
19AQI
22AQI
18AQI
20AQI
24AQI
29AQI
36AQI
26AQI
31AQI
32AQI
31AQI
29AQI
29AQI
20AQI
26AQI
31AQI
30AQI
33AQI
31AQI
32AQI
30AQI
27AQI
27AQI
26AQI
23AQI
30AQI
40AQI
37AQI
37AQI
35AQI
44AQI
46AQI
41AQI
40AQI
48AQI
40AQI
37AQI
37AQI
44AQI
40AQI
37AQI
34AQI
33AQI
31AQI
35AQI
29AQI
29AQI
32AQI
31AQI
34AQI
34AQI
43AQI
38AQI
36AQI
30AQI
27AQI
24AQI
25AQI
29AQI
30AQI
37AQI
35AQI
35AQI
30AQI
30AQI
35AQI
48AQI
27AQI
21AQI
27AQI
35AQI
54AQI
49AQI
29AQI
31AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
33AQI
27AQI
33AQI
26AQI
29AQI
41AQI
52AQI
59AQI
45AQI
40AQI
47AQI
56AQI
60AQI
62AQI
53AQI
32AQI
29AQI
37AQI
49AQI
41AQI
26AQI
17AQI
21AQI
28AQI
38AQI
49AQI
49AQI
32AQI
32AQI
39AQI
44AQI
42AQI
57AQI
52AQI
32AQI
26AQI
38AQI
41AQI
47AQI
36AQI
34AQI
34AQI
33AQI
21AQI
21AQI
20AQI
29AQI
28AQI
32AQI
30AQI
38AQI
28AQI
23AQI
20AQI
32AQI
42AQI
46AQI
42AQI
40AQI
50AQI
69AQI
75AQI
92AQI
51AQI
52AQI
50AQI
64AQI
62AQI
48AQI
54AQI
105AQI
68AQI
44AQI
31AQI
35AQI
33AQI
39AQI
35AQI
61AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 369AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
202354AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 399AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 840AQI
202159AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
202056AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Cesky Tesin's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (56), 2021 (59), 2022 (61), 2023 (54), 2024 (55).