Phân tích chất lượng không khí lịch sử Havirov, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Havirov, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Havirov, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
60AQI
40AQI
53AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Havirov đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Havirov, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
17°C15/22°C
17°C14/21°C
17°C14/23°C
15°C12/16°C
16°C11/21°C
15°C12/18°C
13°C10/16°C
14°C9/18°C
19°C13/24°C
20°C15/28°C
21°C16/27°C
18°C14/24°C
12°C11/13°C
11°C10/12°C
10°C9/13°C
11°C9/13°C
13°C10/18°C
11°C8/15°C
8°C6/12°C
8°C6/11°C
7°C4/10°C
6°C2/11°C
6°C1/11°C
8°C1/15°C
9°C7/12°C
9°C7/10°C
10°C9/11°C
11°C7/14°C
11°C10/13°C
11°C10/13°C
--°C/°C
47AQI
40AQI
49AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Havirov, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
60%
170
34%
97
5%
13
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Havirov, Moravskoslezsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
59AQI
44AQI
40AQI
97AQI
63AQI
60AQI
31AQI
31AQI
29AQI
25AQI
26AQI
44AQI
62AQI
70AQI
68AQI
51AQI
71AQI
67AQI
57AQI
61AQI
83AQI
76AQI
64AQI
60AQI
62AQI
57AQI
48AQI
36AQI
56AQI
66AQI
72AQI
98AQI
109AQI
116AQI
98AQI
78AQI
113AQI
111AQI
151AQI
153AQI
155AQI
137AQI
98AQI
99AQI
116AQI
98AQI
141AQI
129AQI
107AQI
114AQI
107AQI
100AQI
98AQI
109AQI
91AQI
130AQI
96AQI
73AQI
74AQI
57AQI
77AQI
85AQI
72AQI
84AQI
82AQI
98AQI
100AQI
77AQI
54AQI
52AQI
42AQI
54AQI
49AQI
61AQI
73AQI
65AQI
64AQI
69AQI
76AQI
88AQI
46AQI
60AQI
79AQI
91AQI
66AQI
71AQI
96AQI
85AQI
43AQI
72AQI
81AQI
64AQI
61AQI
56AQI
42AQI
28AQI
39AQI
49AQI
34AQI
45AQI
47AQI
49AQI
55AQI
32AQI
48AQI
59AQI
26AQI
21AQI
26AQI
36AQI
51AQI
59AQI
59AQI
56AQI
44AQI
38AQI
44AQI
48AQI
56AQI
48AQI
42AQI
46AQI
36AQI
34AQI
35AQI
53AQI
47AQI
47AQI
55AQI
46AQI
49AQI
60AQI
67AQI
37AQI
21AQI
24AQI
17AQI
19AQI
25AQI
30AQI
36AQI
29AQI
33AQI
35AQI
30AQI
32AQI
37AQI
25AQI
24AQI
32AQI
29AQI
39AQI
32AQI
42AQI
52AQI
30AQI
29AQI
22AQI
26AQI
41AQI
50AQI
41AQI
44AQI
50AQI
49AQI
52AQI
41AQI
44AQI
50AQI
44AQI
46AQI
51AQI
45AQI
42AQI
42AQI
40AQI
38AQI
32AQI
32AQI
31AQI
37AQI
47AQI
48AQI
45AQI
44AQI
41AQI
41AQI
33AQI
27AQI
25AQI
26AQI
26AQI
27AQI
31AQI
39AQI
40AQI
36AQI
32AQI
33AQI
41AQI
58AQI
32AQI
28AQI
36AQI
35AQI
55AQI
46AQI
28AQI
32AQI
38AQI
31AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
33AQI
26AQI
34AQI
39AQI
52AQI
56AQI
47AQI
41AQI
47AQI
56AQI
61AQI
63AQI
54AQI
33AQI
30AQI
38AQI
49AQI
41AQI
26AQI
19AQI
23AQI
29AQI
40AQI
52AQI
50AQI
33AQI
31AQI
41AQI
44AQI
41AQI
41AQI
51AQI
29AQI
26AQI
38AQI
41AQI
49AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
20AQI
22AQI
21AQI
25AQI
31AQI
31AQI
35AQI
45AQI
34AQI
22AQI
32AQI
35AQI
47AQI
60AQI
39AQI
48AQI
54AQI
81AQI
95AQI
96AQI
46AQI
57AQI
48AQI
61AQI
61AQI
49AQI
56AQI
111AQI
71AQI
48AQI
37AQI
40AQI
37AQI
39AQI
36AQI
65AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202458AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
202263AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 398AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
202158AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 839AQI
202056AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Havirov's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (56), 2021 (58), 2022 (63), 2023 (56), 2024 (58).