Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lostice, Mohelnice, Olomoucky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lostice, Mohelnice, Olomoucky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 79 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Lostice, Mohelnice, Olomoucky Kraj, Czechia
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
79AQI
63AQI
82AQI
66AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lostice đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 63, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lostice, Mohelnice, Olomoucky Kraj, Czechia
12°C11/14°C
11°C10/13°C
9°C8/10°C
9°C7/12°C
13°C10/18°C
12°C7/18°C
9°C4/12°C
7°C4/13°C
7°C4/9°C
7°C2/12°C
6°C2/12°C
6°C1/12°C
8°C6/11°C
10°C8/11°C
10°C6/12°C
10°C7/16°C
12°C8/14°C
11°C10/13°C
11°C8/14°C
11°C9/15°C
11°C6/14°C
8°C6/12°C
9°C7/10°C
10°C9/13°C
10°C7/12°C
8°C2/11°C
5°C2/9°C
6°C2/11°C
8°C5/12°C
11°C10/14°C
--°C/°C
52AQI
48AQI
57AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lostice, Mohelnice, Olomoucky Kraj, Czechia
64%
188
31%
92
5%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lostice, Mohelnice, Olomoucky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
84AQI
74AQI
43AQI
36AQI
75AQI
63AQI
66AQI
39AQI
45AQI
30AQI
26AQI
29AQI
37AQI
81AQI
77AQI
78AQI
58AQI
70AQI
76AQI
58AQI
61AQI
76AQI
58AQI
74AQI
71AQI
72AQI
66AQI
59AQI
41AQI
65AQI
84AQI
74AQI
71AQI
84AQI
108AQI
124AQI
61AQI
83AQI
79AQI
80AQI
112AQI
139AQI
95AQI
84AQI
93AQI
73AQI
71AQI
102AQI
94AQI
98AQI
110AQI
101AQI
80AQI
117AQI
138AQI
141AQI
141AQI
118AQI
63AQI
72AQI
63AQI
79AQI
93AQI
97AQI
102AQI
103AQI
103AQI
98AQI
87AQI
66AQI
62AQI
56AQI
61AQI
55AQI
50AQI
58AQI
52AQI
67AQI
76AQI
85AQI
75AQI
58AQI
73AQI
70AQI
80AQI
55AQI
67AQI
77AQI
69AQI
33AQI
47AQI
60AQI
56AQI
49AQI
52AQI
30AQI
23AQI
28AQI
38AQI
32AQI
44AQI
41AQI
46AQI
49AQI
41AQI
44AQI
50AQI
28AQI
20AQI
27AQI
39AQI
30AQI
29AQI
46AQI
26AQI
32AQI
32AQI
32AQI
44AQI
40AQI
44AQI
37AQI
47AQI
31AQI
25AQI
28AQI
39AQI
26AQI
28AQI
33AQI
29AQI
36AQI
36AQI
43AQI
30AQI
20AQI
21AQI
17AQI
20AQI
27AQI
32AQI
27AQI
23AQI
25AQI
24AQI
27AQI
28AQI
24AQI
17AQI
26AQI
33AQI
28AQI
34AQI
33AQI
33AQI
32AQI
24AQI
21AQI
19AQI
24AQI
32AQI
42AQI
40AQI
33AQI
28AQI
42AQI
39AQI
32AQI
39AQI
50AQI
33AQI
28AQI
24AQI
40AQI
38AQI
33AQI
31AQI
28AQI
23AQI
28AQI
31AQI
28AQI
30AQI
48AQI
36AQI
31AQI
41AQI
36AQI
30AQI
23AQI
20AQI
21AQI
21AQI
29AQI
35AQI
36AQI
36AQI
26AQI
23AQI
25AQI
33AQI
44AQI
22AQI
19AQI
25AQI
30AQI
41AQI
33AQI
30AQI
28AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
24AQI
24AQI
30AQI
41AQI
53AQI
46AQI
37AQI
42AQI
55AQI
58AQI
59AQI
50AQI
30AQI
25AQI
34AQI
48AQI
40AQI
24AQI
17AQI
20AQI
27AQI
35AQI
47AQI
45AQI
29AQI
27AQI
34AQI
38AQI
30AQI
32AQI
30AQI
20AQI
24AQI
34AQI
39AQI
46AQI
28AQI
23AQI
26AQI
29AQI
17AQI
19AQI
17AQI
22AQI
28AQI
29AQI
30AQI
31AQI
23AQI
22AQI
29AQI
36AQI
43AQI
45AQI
41AQI
42AQI
44AQI
64AQI
69AQI
69AQI
53AQI
56AQI
56AQI
59AQI
63AQI
57AQI
55AQI
52AQI
58AQI
62AQI
58AQI
64AQI
59AQI
52AQI
59AQI
57AQI
65AQI
79AQI
60AQI
98AQI
72AQI
39AQI
29AQI
32AQI
30AQI
35AQI
30AQI
60AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
202163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202051AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Lostice's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.03% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (51), 2021 (63), 2023 (61), 2024 (51).