Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sumperk 5.Zs, Sumperk, Olomoucky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sumperk 5.Zs, Sumperk, Olomoucky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sumperk 5.Zs, Sumperk, Olomoucky Kraj, Czechia
64%
137
32%
68
4%
8
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sumperk 5.Zs, Sumperk, Olomoucky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
87AQI
71AQI
43AQI
35AQI
69AQI
60AQI
55AQI
32AQI
35AQI
28AQI
24AQI
27AQI
41AQI
73AQI
74AQI
97AQI
66AQI
74AQI
87AQI
72AQI
67AQI
90AQI
61AQI
86AQI
71AQI
75AQI
70AQI
54AQI
33AQI
56AQI
63AQI
60AQI
69AQI
75AQI
78AQI
93AQI
52AQI
72AQI
82AQI
84AQI
93AQI
125AQI
104AQI
106AQI
93AQI
63AQI
68AQI
93AQI
90AQI
85AQI
103AQI
96AQI
91AQI
116AQI
151AQI
143AQI
145AQI
149AQI
86AQI
63AQI
57AQI
67AQI
76AQI
72AQI
88AQI
86AQI
89AQI
95AQI
81AQI
67AQI
58AQI
43AQI
54AQI
52AQI
50AQI
43AQI
47AQI
64AQI
66AQI
77AQI
69AQI
60AQI
70AQI
68AQI
78AQI
46AQI
67AQI
80AQI
77AQI
27AQI
47AQI
63AQI
47AQI
44AQI
42AQI
25AQI
23AQI
37AQI
35AQI
31AQI
53AQI
47AQI
49AQI
48AQI
45AQI
49AQI
44AQI
26AQI
21AQI
27AQI
36AQI
27AQI
29AQI
47AQI
25AQI
32AQI
31AQI
33AQI
37AQI
35AQI
36AQI
36AQI
46AQI
29AQI
26AQI
32AQI
39AQI
24AQI
31AQI
33AQI
26AQI
34AQI
37AQI
37AQI
28AQI
22AQI
23AQI
19AQI
21AQI
27AQI
32AQI
30AQI
20AQI
23AQI
24AQI
25AQI
27AQI
25AQI
17AQI
23AQI
30AQI
27AQI
31AQI
30AQI
34AQI
25AQI
22AQI
19AQI
23AQI
21AQI
32AQI
41AQI
45AQI
37AQI
32AQI
44AQI
41AQI
35AQI
42AQI
49AQI
38AQI
31AQI
29AQI
35AQI
35AQI
32AQI
32AQI
29AQI
26AQI
30AQI
28AQI
29AQI
28AQI
31AQI
34AQI
32AQI
34AQI
36AQI
32AQI
25AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
28AQI
33AQI
33AQI
27AQI
25AQI
23AQI
33AQI
42AQI
24AQI
18AQI
24AQI
30AQI
46AQI
33AQI
35AQI
33AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
61AQI
95AQI
66AQI
38AQI
28AQI
33AQI
29AQI
28AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 295AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
202153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202035AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sumperk 5.Zs's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (35), 2021 (53), 2022 (54), 2023 (48), 2024 (49).