Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tachov, Plzensky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Tachov, Plzensky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Tachov, Plzensky Kraj, Czechia
5 AM2nd Jul 2025
9 PM
4 AM3rd Jul 2025
76AQI
58AQI
73AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tachov đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Tachov, Plzensky Kraj, Czechia
16°C11/21°C
17°C12/23°C
14°C12/17°C
16°C11/21°C
13°C11/15°C
12°C7/17°C
12°C5/19°C
15°C7/21°C
15°C10/19°C
15°C8/21°C
17°C11/24°C
19°C12/25°C
20°C15/30°C
16°C12/19°C
17°C11/22°C
20°C13/26°C
19°C13/25°C
17°C11/22°C
17°C11/23°C
21°C13/28°C
20°C14/27°C
17°C11/23°C
22°C16/27°C
22°C16/29°C
17°C14/23°C
21°C14/26°C
23°C17/29°C
22°C17/28°C
22°C14/29°C
24°C17/31°C
0°C0/0°C
78AQI
67AQI
77AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tachov, Plzensky Kraj, Czechia
88%
161
12%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tachov, Plzensky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
101AQI
91AQI
94AQI
88AQI
92AQI
102AQI
91AQI
88AQI
91AQI
93AQI
90AQI
92AQI
91AQI
97AQI
95AQI
94AQI
93AQI
99AQI
112AQI
101AQI
103AQI
101AQI
92AQI
90AQI
89AQI
89AQI
88AQI
92AQI
90AQI
86AQI
89AQI
90AQI
95AQI
97AQI
103AQI
105AQI
94AQI
97AQI
110AQI
114AQI
117AQI
112AQI
105AQI
99AQI
108AQI
86AQI
97AQI
96AQI
98AQI
98AQI
105AQI
111AQI
107AQI
107AQI
95AQI
98AQI
98AQI
92AQI
88AQI
89AQI
89AQI
86AQI
94AQI
94AQI
98AQI
101AQI
104AQI
106AQI
100AQI
99AQI
99AQI
93AQI
92AQI
100AQI
97AQI
93AQI
87AQI
95AQI
95AQI
90AQI
98AQI
96AQI
96AQI
102AQI
99AQI
90AQI
89AQI
97AQI
82AQI
85AQI
83AQI
86AQI
85AQI
84AQI
85AQI
86AQI
82AQI
86AQI
86AQI
89AQI
89AQI
87AQI
92AQI
83AQI
79AQI
84AQI
86AQI
86AQI
82AQI
88AQI
89AQI
87AQI
84AQI
84AQI
84AQI
84AQI
83AQI
86AQI
84AQI
91AQI
78AQI
76AQI
84AQI
73AQI
73AQI
71AQI
72AQI
76AQI
66AQI
83AQI
79AQI
67AQI
72AQI
76AQI
72AQI
83AQI
78AQI
71AQI
70AQI
72AQI
74AQI
75AQI
70AQI
88AQI
84AQI
73AQI
76AQI
77AQI
72AQI
78AQI
86AQI
87AQI
82AQI
88AQI
84AQI
78AQI
78AQI
86AQI
83AQI
78AQI
73AQI
69AQI
74AQI
73AQI
71AQI
68AQI
64AQI
58AQI
61AQI
64AQI
65AQI
69AQI
75AQI
64AQI
65AQI
63AQI
65AQI
63AQI
60AQI
59AQI
59AQI
61AQI
66AQI
94AQI
101AQI
95AQI
85AQI
76AQI
71AQI
64AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 764AQI
2024127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
2023142AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
2022142AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
2021113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 20AQI
202022AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tachov's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của 30.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (22), 2021 (113), 2022 (142), 2023 (142), 2024 (127).