Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pha9 Vysocany, Prague, Praha, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Pha9 Vysocany, Prague, Praha, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Pha9 Vysocany, Prague, Praha, Czechia
6 AM18th Sep 2025
7 PM
5 AM19th Sep 2025
27AQI
19AQI
26AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pha9 Vysocany đã đạt điểm cao nhất là 27 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Pha9 Vysocany, Prague, Praha, Czechia
22°C14/29°C
20°C16/25°C
16°C11/21°C
14°C9/18°C
14°C7/21°C
16°C9/24°C
18°C11/26°C
20°C14/28°C
22°C15/31°C
19°C17/24°C
19°C15/24°C
19°C13/25°C
21°C14/28°C
17°C15/21°C
19°C13/25°C
21°C15/28°C
17°C14/21°C
17°C13/21°C
16°C11/22°C
17°C11/22°C
18°C12/24°C
17°C14/23°C
17°C12/23°C
16°C13/20°C
16°C12/21°C
14°C11/18°C
16°C10/23°C
15°C12/19°C
14°C11/19°C
17°C12/25°C
--°C/°C
33AQI
25AQI
28AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pha9 Vysocany, Prague, Praha, Czechia
62%
163
36%
94
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pha9 Vysocany, Prague, Praha, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
82AQI
64AQI
56AQI
52AQI
58AQI
61AQI
60AQI
53AQI
47AQI
41AQI
35AQI
32AQI
39AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
65AQI
84AQI
77AQI
72AQI
74AQI
66AQI
62AQI
59AQI
58AQI
57AQI
55AQI
48AQI
57AQI
60AQI
60AQI
69AQI
77AQI
86AQI
95AQI
78AQI
71AQI
75AQI
82AQI
90AQI
92AQI
87AQI
80AQI
82AQI
73AQI
76AQI
75AQI
78AQI
87AQI
87AQI
89AQI
85AQI
97AQI
114AQI
117AQI
92AQI
73AQI
61AQI
59AQI
57AQI
63AQI
72AQI
78AQI
89AQI
97AQI
100AQI
102AQI
101AQI
82AQI
75AQI
66AQI
61AQI
58AQI
56AQI
51AQI
54AQI
61AQI
64AQI
70AQI
68AQI
65AQI
70AQI
75AQI
73AQI
63AQI
63AQI
70AQI
57AQI
52AQI
49AQI
50AQI
54AQI
54AQI
52AQI
32AQI
29AQI
32AQI
41AQI
41AQI
46AQI
49AQI
50AQI
52AQI
50AQI
52AQI
55AQI
41AQI
30AQI
38AQI
41AQI
34AQI
34AQI
39AQI
36AQI
36AQI
35AQI
41AQI
45AQI
48AQI
61AQI
52AQI
52AQI
34AQI
30AQI
28AQI
32AQI
28AQI
31AQI
35AQI
30AQI
33AQI
37AQI
42AQI
36AQI
25AQI
24AQI
18AQI
20AQI
31AQI
38AQI
37AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
28AQI
25AQI
20AQI
22AQI
31AQI
33AQI
31AQI
38AQI
36AQI
27AQI
24AQI
19AQI
20AQI
23AQI
39AQI
43AQI
47AQI
47AQI
40AQI
45AQI
42AQI
38AQI
42AQI
47AQI
42AQI
39AQI
35AQI
41AQI
38AQI
33AQI
35AQI
33AQI
31AQI
30AQI
28AQI
28AQI
32AQI
38AQI
34AQI
33AQI
33AQI
31AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
28AQI
34AQI
36AQI
31AQI
27AQI
30AQI
39AQI
45AQI
37AQI
27AQI
28AQI
30AQI
35AQI
35AQI
35AQI
34AQI
30AQI
26AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
27AQI
35AQI
45AQI
52AQI
47AQI
41AQI
47AQI
57AQI
61AQI
63AQI
53AQI
34AQI
29AQI
36AQI
42AQI
35AQI
24AQI
18AQI
20AQI
27AQI
39AQI
47AQI
35AQI
28AQI
24AQI
27AQI
30AQI
23AQI
26AQI
25AQI
21AQI
22AQI
25AQI
37AQI
43AQI
27AQI
22AQI
21AQI
24AQI
18AQI
20AQI
18AQI
22AQI
58AQI
83AQI
70AQI
43AQI
32AQI
36AQI
31AQI
36AQI
25AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 339AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 335AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pha9 Vysocany's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 68.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2021 (26), 2022 (29), 2023 (27), 2024 (33).