Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pha5 Stodulky, Brevnov, Stredocesky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pha5 Stodulky, Brevnov, Stredocesky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 105 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Pha5 Stodulky, Brevnov, Stredocesky Kraj, Czechia
7 AM14th Oct 2025
6 PM
6 AM15th Oct 2025
126AQI
71AQI
93AQI
79AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pha5 Stodulky đã đạt điểm cao nhất là 126 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 71, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pha5 Stodulky, Brevnov, Stredocesky Kraj, Czechia
16°C10/23°C
15°C12/19°C
14°C11/19°C
17°C12/25°C
20°C14/26°C
21°C14/29°C
21°C15/28°C
13°C11/15°C
12°C11/14°C
12°C10/14°C
9°C7/9°C
11°C9/13°C
13°C9/19°C
13°C9/19°C
11°C7/15°C
10°C7/14°C
9°C6/12°C
8°C5/12°C
9°C6/13°C
8°C3/12°C
10°C8/12°C
11°C9/13°C
12°C10/16°C
12°C12/13°C
13°C10/15°C
12°C9/15°C
13°C10/15°C
13°C11/16°C
12°C9/15°C
10°C6/15°C
--°C/°C
43AQI
38AQI
45AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pha5 Stodulky, Brevnov, Stredocesky Kraj, Czechia
71%
203
24%
69
5%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pha5 Stodulky, Brevnov, Stredocesky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
31AQI
32AQI
37AQI
65AQI
72AQI
37AQI
25AQI
25AQI
28AQI
26AQI
34AQI
39AQI
67AQI
44AQI
46AQI
51AQI
75AQI
76AQI
75AQI
68AQI
81AQI
52AQI
40AQI
47AQI
49AQI
35AQI
44AQI
27AQI
53AQI
49AQI
48AQI
64AQI
82AQI
103AQI
101AQI
54AQI
62AQI
92AQI
101AQI
110AQI
112AQI
96AQI
73AQI
100AQI
64AQI
84AQI
72AQI
82AQI
101AQI
97AQI
107AQI
99AQI
147AQI
121AQI
116AQI
64AQI
40AQI
34AQI
49AQI
50AQI
62AQI
77AQI
80AQI
96AQI
124AQI
128AQI
120AQI
113AQI
63AQI
65AQI
55AQI
66AQI
55AQI
53AQI
45AQI
46AQI
60AQI
65AQI
74AQI
64AQI
63AQI
73AQI
78AQI
73AQI
45AQI
63AQI
81AQI
38AQI
27AQI
41AQI
46AQI
57AQI
54AQI
52AQI
28AQI
23AQI
34AQI
40AQI
39AQI
42AQI
46AQI
49AQI
57AQI
43AQI
52AQI
55AQI
35AQI
23AQI
40AQI
38AQI
27AQI
31AQI
27AQI
31AQI
36AQI
37AQI
44AQI
45AQI
50AQI
72AQI
50AQI
51AQI
30AQI
28AQI
30AQI
37AQI
30AQI
33AQI
32AQI
31AQI
38AQI
42AQI
42AQI
37AQI
22AQI
26AQI
18AQI
21AQI
37AQI
38AQI
34AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
26AQI
20AQI
20AQI
18AQI
34AQI
31AQI
26AQI
36AQI
32AQI
27AQI
19AQI
17AQI
21AQI
23AQI
38AQI
41AQI
49AQI
50AQI
38AQI
43AQI
39AQI
36AQI
41AQI
50AQI
43AQI
40AQI
41AQI
42AQI
38AQI
34AQI
36AQI
34AQI
32AQI
31AQI
32AQI
32AQI
34AQI
35AQI
35AQI
34AQI
36AQI
32AQI
25AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
24AQI
33AQI
32AQI
35AQI
29AQI
25AQI
28AQI
43AQI
48AQI
26AQI
18AQI
26AQI
33AQI
38AQI
34AQI
34AQI
30AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
28AQI
23AQI
26AQI
40AQI
50AQI
60AQI
44AQI
36AQI
48AQI
59AQI
60AQI
61AQI
50AQI
29AQI
26AQI
33AQI
43AQI
33AQI
22AQI
17AQI
19AQI
27AQI
37AQI
48AQI
28AQI
23AQI
21AQI
22AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
18AQI
21AQI
24AQI
30AQI
36AQI
26AQI
19AQI
18AQI
21AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
27AQI
41AQI
28AQI
19AQI
21AQI
26AQI
29AQI
32AQI
38AQI
42AQI
39AQI
52AQI
62AQI
60AQI
68AQI
45AQI
46AQI
48AQI
56AQI
56AQI
54AQI
53AQI
54AQI
75AQI
105AQI
49AQI
87AQI
69AQI
41AQI
32AQI
35AQI
30AQI
35AQI
26AQI
60AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202248AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202043AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pha5 Stodulky's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (43), 2021 (44), 2022 (48), 2023 (44), 2024 (47).