Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ondrejov, Ricany, Stredocesky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ondrejov, Ricany, Stredocesky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Oct - 8th Oct 2025
Ondrejov, Ricany, Stredocesky Kraj, Czechia
6 AM7th Oct 2025
7 PM
5 AM8th Oct 2025
50AQI
43AQI
57AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ondrejov đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 7th Oct và 8th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ondrejov, Ricany, Stredocesky Kraj, Czechia
17°C12/22°C
18°C13/24°C
17°C14/22°C
17°C12/23°C
16°C13/20°C
16°C12/21°C
14°C11/17°C
16°C10/23°C
15°C12/19°C
14°C11/19°C
17°C12/24°C
19°C14/26°C
21°C14/29°C
21°C16/28°C
13°C10/15°C
12°C11/14°C
12°C10/14°C
9°C7/9°C
11°C9/13°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
11°C7/15°C
10°C7/13°C
8°C6/11°C
8°C5/12°C
8°C5/13°C
8°C3/12°C
10°C8/12°C
10°C9/13°C
12°C10/15°C
--°C/°C
33AQI
28AQI
32AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ondrejov, Ricany, Stredocesky Kraj, Czechia
73%
205
27%
75
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ondrejov, Ricany, Stredocesky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
31AQI
35AQI
31AQI
61AQI
62AQI
38AQI
27AQI
25AQI
29AQI
27AQI
27AQI
39AQI
71AQI
49AQI
45AQI
47AQI
75AQI
71AQI
72AQI
63AQI
75AQI
50AQI
38AQI
42AQI
48AQI
39AQI
42AQI
28AQI
57AQI
54AQI
54AQI
72AQI
71AQI
73AQI
73AQI
50AQI
61AQI
78AQI
89AQI
78AQI
89AQI
85AQI
67AQI
89AQI
72AQI
72AQI
72AQI
76AQI
68AQI
79AQI
77AQI
77AQI
71AQI
75AQI
67AQI
62AQI
40AQI
35AQI
50AQI
50AQI
66AQI
73AQI
72AQI
71AQI
72AQI
69AQI
72AQI
79AQI
60AQI
60AQI
52AQI
66AQI
59AQI
54AQI
48AQI
53AQI
63AQI
57AQI
63AQI
62AQI
58AQI
65AQI
73AQI
72AQI
42AQI
63AQI
80AQI
41AQI
25AQI
40AQI
48AQI
52AQI
50AQI
55AQI
26AQI
29AQI
27AQI
43AQI
39AQI
39AQI
43AQI
41AQI
50AQI
33AQI
50AQI
54AQI
33AQI
22AQI
35AQI
37AQI
28AQI
24AQI
33AQI
31AQI
34AQI
33AQI
41AQI
48AQI
48AQI
51AQI
49AQI
53AQI
34AQI
30AQI
32AQI
44AQI
35AQI
37AQI
38AQI
33AQI
31AQI
38AQI
45AQI
39AQI
29AQI
24AQI
17AQI
24AQI
33AQI
38AQI
31AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
22AQI
19AQI
21AQI
33AQI
29AQI
28AQI
33AQI
27AQI
26AQI
17AQI
18AQI
20AQI
24AQI
41AQI
47AQI
46AQI
44AQI
36AQI
42AQI
39AQI
35AQI
48AQI
55AQI
40AQI
33AQI
28AQI
41AQI
30AQI
27AQI
31AQI
30AQI
28AQI
28AQI
26AQI
33AQI
37AQI
49AQI
33AQI
33AQI
40AQI
32AQI
22AQI
22AQI
21AQI
25AQI
22AQI
25AQI
37AQI
36AQI
35AQI
23AQI
23AQI
30AQI
44AQI
50AQI
25AQI
19AQI
27AQI
31AQI
40AQI
32AQI
34AQI
29AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
23AQI
21AQI
24AQI
39AQI
51AQI
60AQI
45AQI
37AQI
46AQI
55AQI
57AQI
61AQI
50AQI
28AQI
25AQI
30AQI
43AQI
31AQI
21AQI
17AQI
19AQI
23AQI
34AQI
46AQI
27AQI
21AQI
21AQI
22AQI
26AQI
19AQI
23AQI
20AQI
17AQI
20AQI
24AQI
30AQI
32AQI
24AQI
17AQI
16AQI
18AQI
15AQI
19AQI
18AQI
20AQI
23AQI
25AQI
26AQI
23AQI
19AQI
20AQI
28AQI
36AQI
34AQI
37AQI
43AQI
39AQI
47AQI
51AQI
56AQI
56AQI
41AQI
43AQI
47AQI
47AQI
70AQI
61AQI
39AQI
33AQI
33AQI
31AQI
34AQI
24AQI
49AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202251AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 380AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202045AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ondrejov's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.0008% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (45), 2021 (48), 2022 (51), 2023 (43), 2024 (46).