Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rudolice V Horach, Jirkov, Ustecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Rudolice V Horach, Jirkov, Ustecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Rudolice V Horach, Jirkov, Ustecky Kraj, Czechia
4 AM2nd Jul 2025
9 PM
3 AM3rd Jul 2025
44AQI
29AQI
42AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rudolice V Horach đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Rudolice V Horach, Jirkov, Ustecky Kraj, Czechia
17°C10/23°C
17°C12/22°C
17°C12/21°C
17°C13/21°C
15°C11/19°C
13°C8/17°C
12°C7/17°C
15°C8/21°C
13°C9/17°C
15°C8/20°C
17°C11/23°C
18°C11/25°C
19°C15/28°C
15°C11/20°C
18°C11/24°C
20°C14/26°C
17°C13/21°C
16°C10/21°C
17°C11/24°C
21°C13/28°C
21°C14/28°C
18°C11/24°C
22°C16/27°C
23°C17/31°C
18°C16/25°C
21°C13/28°C
23°C17/29°C
21°C15/26°C
22°C14/30°C
25°C17/33°C
0°C0/0°C
34AQI
31AQI
33AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rudolice V Horach, Jirkov, Ustecky Kraj, Czechia
65%
119
29%
54
5%
9
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rudolice V Horach, Jirkov, Ustecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
34AQI
30AQI
30AQI
61AQI
68AQI
45AQI
30AQI
38AQI
30AQI
28AQI
29AQI
39AQI
75AQI
39AQI
36AQI
56AQI
87AQI
62AQI
64AQI
76AQI
69AQI
62AQI
76AQI
78AQI
60AQI
60AQI
41AQI
31AQI
67AQI
54AQI
60AQI
54AQI
82AQI
104AQI
107AQI
41AQI
50AQI
94AQI
100AQI
104AQI
106AQI
96AQI
73AQI
94AQI
54AQI
59AQI
70AQI
73AQI
83AQI
85AQI
129AQI
98AQI
155AQI
135AQI
153AQI
89AQI
36AQI
39AQI
37AQI
44AQI
58AQI
61AQI
80AQI
101AQI
103AQI
99AQI
98AQI
106AQI
97AQI
83AQI
36AQI
70AQI
58AQI
53AQI
37AQI
50AQI
65AQI
75AQI
89AQI
69AQI
63AQI
87AQI
89AQI
68AQI
32AQI
60AQI
85AQI
29AQI
25AQI
27AQI
40AQI
48AQI
45AQI
42AQI
18AQI
19AQI
26AQI
32AQI
34AQI
30AQI
44AQI
44AQI
45AQI
43AQI
48AQI
50AQI
31AQI
16AQI
36AQI
25AQI
22AQI
21AQI
32AQI
24AQI
29AQI
31AQI
35AQI
41AQI
40AQI
51AQI
44AQI
45AQI
24AQI
20AQI
25AQI
26AQI
21AQI
25AQI
24AQI
23AQI
28AQI
38AQI
32AQI
26AQI
19AQI
19AQI
18AQI
20AQI
28AQI
28AQI
28AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
25AQI
18AQI
17AQI
18AQI
25AQI
28AQI
21AQI
45AQI
26AQI
25AQI
22AQI
15AQI
20AQI
24AQI
40AQI
40AQI
43AQI
49AQI
41AQI
44AQI
35AQI
32AQI
40AQI
45AQI
36AQI
34AQI
33AQI
39AQI
34AQI
28AQI
30AQI
27AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
34AQI
33AQI
52AQI
87AQI
68AQI
34AQI
26AQI
33AQI
32AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 364AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1041AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 376AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rudolice V Horach's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (51), 2022 (54), 2023 (47), 2024 (48).