Phân tích chất lượng không khí lịch sử Litomerice, Ustecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Litomerice, Ustecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Litomerice, Ustecky Kraj, Czechia
4 AM2nd Jul 2025
9 PM
3 AM3rd Jul 2025
59AQI
32AQI
55AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Litomerice đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Litomerice, Ustecky Kraj, Czechia
17°C10/23°C
18°C12/24°C
18°C13/23°C
17°C11/22°C
16°C13/20°C
14°C8/19°C
12°C7/17°C
15°C8/21°C
13°C10/17°C
15°C9/21°C
17°C11/23°C
18°C11/25°C
20°C14/29°C
16°C13/19°C
18°C12/23°C
20°C14/26°C
18°C13/21°C
16°C10/21°C
17°C11/23°C
21°C13/28°C
21°C15/28°C
19°C12/24°C
22°C16/27°C
24°C17/32°C
18°C15/24°C
21°C13/28°C
23°C18/29°C
21°C16/26°C
22°C14/31°C
24°C17/34°C
0°C0/0°C
42AQI
37AQI
40AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Litomerice, Ustecky Kraj, Czechia
40%
74
58%
106
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 40%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 40% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 60% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Litomerice, Ustecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
55AQI
55AQI
56AQI
65AQI
72AQI
63AQI
54AQI
55AQI
53AQI
53AQI
54AQI
56AQI
72AQI
66AQI
59AQI
62AQI
78AQI
93AQI
71AQI
69AQI
73AQI
63AQI
63AQI
65AQI
64AQI
61AQI
59AQI
49AQI
65AQI
63AQI
65AQI
66AQI
78AQI
89AQI
92AQI
61AQI
63AQI
76AQI
83AQI
88AQI
84AQI
77AQI
70AQI
79AQI
61AQI
75AQI
72AQI
77AQI
84AQI
84AQI
85AQI
80AQI
101AQI
110AQI
112AQI
74AQI
59AQI
58AQI
59AQI
61AQI
69AQI
75AQI
82AQI
87AQI
92AQI
88AQI
88AQI
88AQI
78AQI
74AQI
60AQI
65AQI
63AQI
62AQI
57AQI
60AQI
65AQI
70AQI
73AQI
67AQI
65AQI
76AQI
76AQI
71AQI
59AQI
67AQI
75AQI
56AQI
55AQI
57AQI
58AQI
61AQI
60AQI
56AQI
23AQI
27AQI
35AQI
52AQI
46AQI
55AQI
57AQI
57AQI
59AQI
49AQI
56AQI
58AQI
41AQI
24AQI
47AQI
37AQI
32AQI
33AQI
45AQI
42AQI
39AQI
37AQI
41AQI
48AQI
51AQI
67AQI
54AQI
56AQI
30AQI
27AQI
27AQI
37AQI
28AQI
34AQI
36AQI
32AQI
37AQI
45AQI
50AQI
41AQI
23AQI
21AQI
17AQI
20AQI
38AQI
43AQI
43AQI
34AQI
29AQI
32AQI
31AQI
35AQI
27AQI
17AQI
20AQI
38AQI
40AQI
37AQI
55AQI
40AQI
32AQI
24AQI
16AQI
25AQI
24AQI
49AQI
42AQI
55AQI
50AQI
39AQI
50AQI
38AQI
41AQI
51AQI
53AQI
46AQI
41AQI
33AQI
50AQI
46AQI
37AQI
41AQI
33AQI
31AQI
34AQI
31AQI
37AQI
46AQI
63AQI
79AQI
70AQI
46AQI
34AQI
39AQI
42AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 223AQI
202345AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202046AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Litomerice's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (46), 2021 (53), 2022 (60), 2023 (45), 2024 (43).