Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lom, Litvinov, Ustecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Lom, Litvinov, Ustecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Lom, Litvinov, Ustecky Kraj, Czechia
4 AM2nd Jul 2025
9 PM
3 AM3rd Jul 2025
53AQI
28AQI
47AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lom đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Lom, Litvinov, Ustecky Kraj, Czechia
17°C13/22°C
17°C12/24°C
17°C12/22°C
16°C12/22°C
16°C12/20°C
14°C10/18°C
12°C8/17°C
15°C7/22°C
13°C9/18°C
15°C7/22°C
16°C9/24°C
18°C9/26°C
20°C12/29°C
15°C12/20°C
18°C11/25°C
20°C14/27°C
17°C12/22°C
16°C10/22°C
17°C9/24°C
20°C11/29°C
21°C15/29°C
18°C9/25°C
21°C14/28°C
23°C15/31°C
19°C15/25°C
21°C12/29°C
23°C16/30°C
20°C13/27°C
22°C12/31°C
24°C15/34°C
0°C0/0°C
49AQI
34AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lom, Litvinov, Ustecky Kraj, Czechia
60%
109
33%
60
6%
11
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lom, Litvinov, Ustecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
77AQI
32AQI
29AQI
30AQI
61AQI
71AQI
48AQI
33AQI
44AQI
30AQI
26AQI
27AQI
39AQI
74AQI
44AQI
43AQI
60AQI
89AQI
76AQI
72AQI
83AQI
77AQI
66AQI
90AQI
85AQI
67AQI
69AQI
46AQI
33AQI
72AQI
55AQI
64AQI
58AQI
87AQI
109AQI
114AQI
49AQI
53AQI
94AQI
97AQI
111AQI
105AQI
95AQI
77AQI
92AQI
51AQI
67AQI
73AQI
78AQI
81AQI
91AQI
134AQI
99AQI
160AQI
152AQI
162AQI
94AQI
44AQI
44AQI
39AQI
44AQI
63AQI
66AQI
89AQI
108AQI
110AQI
102AQI
103AQI
113AQI
102AQI
90AQI
41AQI
67AQI
59AQI
55AQI
36AQI
50AQI
65AQI
77AQI
90AQI
68AQI
65AQI
90AQI
93AQI
71AQI
41AQI
63AQI
83AQI
31AQI
28AQI
27AQI
39AQI
47AQI
45AQI
46AQI
21AQI
19AQI
28AQI
41AQI
35AQI
36AQI
49AQI
52AQI
57AQI
49AQI
58AQI
54AQI
35AQI
21AQI
47AQI
37AQI
28AQI
27AQI
39AQI
28AQI
32AQI
35AQI
44AQI
51AQI
50AQI
53AQI
48AQI
56AQI
29AQI
24AQI
26AQI
29AQI
22AQI
30AQI
33AQI
26AQI
31AQI
40AQI
38AQI
29AQI
21AQI
22AQI
16AQI
20AQI
33AQI
37AQI
33AQI
29AQI
19AQI
29AQI
25AQI
25AQI
19AQI
17AQI
18AQI
39AQI
36AQI
32AQI
48AQI
32AQI
26AQI
21AQI
16AQI
21AQI
24AQI
46AQI
38AQI
47AQI
50AQI
41AQI
51AQI
32AQI
38AQI
46AQI
47AQI
38AQI
48AQI
55AQI
46AQI
34AQI
29AQI
35AQI
27AQI
29AQI
30AQI
26AQI
35AQI
40AQI
56AQI
91AQI
71AQI
39AQI
30AQI
36AQI
38AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202345AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202253AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 377AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202149AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202050AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lom's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (50), 2021 (49), 2022 (53), 2023 (45), 2024 (47).