Phân tích chất lượng không khí lịch sử Usti Nl Kockov, Usti Nad Labem, Ustecky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Usti Nl Kockov, Usti Nad Labem, Ustecky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Nov - 7th Nov 2025
Usti Nl Kockov, Usti Nad Labem, Ustecky Kraj, Czechia
7 AM6th Nov 2025
5 PM
6 AM7th Nov 2025
55AQI
21AQI
82AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Usti Nl Kockov đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Nov và 7th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Usti Nl Kockov, Usti Nad Labem, Ustecky Kraj, Czechia
12°C10/12°C
12°C9/13°C
11°C9/12°C
12°C10/13°C
12°C10/14°C
11°C8/14°C
9°C6/12°C
10°C8/12°C
10°C7/13°C
10°C8/12°C
7°C3/9°C
5°C1/9°C
6°C1/12°C
10°C6/17°C
9°C8/9°C
10°C9/13°C
8°C6/9°C
7°C4/10°C
7°C4/8°C
6°C4/8°C
8°C6/9°C
10°C8/14°C
9°C6/13°C
8°C5/10°C
10°C8/14°C
10°C9/11°C
8°C5/10°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
7°C4/12°C
--°C/°C
48AQI
45AQI
52AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Usti Nl Kockov, Usti Nad Labem, Ustecky Kraj, Czechia
73%
226
24%
75
2%
6
0.9%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 311 ngày trong năm 2025 (Còn lại 54 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 311 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Usti Nl Kockov, Usti Nad Labem, Ustecky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
29AQI
31AQI
32AQI
60AQI
58AQI
49AQI
32AQI
34AQI
30AQI
26AQI
30AQI
34AQI
74AQI
41AQI
37AQI
50AQI
71AQI
103AQI
73AQI
75AQI
56AQI
55AQI
57AQI
63AQI
56AQI
52AQI
44AQI
32AQI
57AQI
48AQI
55AQI
48AQI
78AQI
110AQI
114AQI
41AQI
48AQI
86AQI
96AQI
93AQI
94AQI
84AQI
69AQI
97AQI
50AQI
57AQI
65AQI
61AQI
77AQI
90AQI
113AQI
94AQI
154AQI
153AQI
151AQI
92AQI
43AQI
42AQI
41AQI
48AQI
57AQI
61AQI
96AQI
95AQI
104AQI
84AQI
90AQI
100AQI
103AQI
86AQI
40AQI
62AQI
56AQI
46AQI
35AQI
38AQI
56AQI
67AQI
68AQI
56AQI
59AQI
84AQI
85AQI
81AQI
42AQI
58AQI
81AQI
30AQI
26AQI
37AQI
42AQI
44AQI
40AQI
45AQI
22AQI
19AQI
25AQI
38AQI
41AQI
39AQI
50AQI
46AQI
50AQI
44AQI
54AQI
47AQI
35AQI
18AQI
34AQI
30AQI
25AQI
23AQI
39AQI
36AQI
30AQI
31AQI
34AQI
40AQI
39AQI
60AQI
47AQI
45AQI
27AQI
22AQI
22AQI
27AQI
23AQI
26AQI
30AQI
26AQI
30AQI
33AQI
36AQI
31AQI
19AQI
21AQI
18AQI
19AQI
30AQI
37AQI
31AQI
23AQI
23AQI
26AQI
25AQI
28AQI
20AQI
17AQI
19AQI
28AQI
37AQI
26AQI
48AQI
33AQI
25AQI
20AQI
15AQI
20AQI
23AQI
43AQI
39AQI
47AQI
44AQI
35AQI
47AQI
36AQI
34AQI
44AQI
49AQI
36AQI
30AQI
26AQI
44AQI
31AQI
29AQI
34AQI
31AQI
27AQI
30AQI
27AQI
28AQI
37AQI
42AQI
33AQI
31AQI
34AQI
31AQI
23AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
26AQI
37AQI
40AQI
30AQI
24AQI
20AQI
25AQI
38AQI
42AQI
26AQI
23AQI
27AQI
36AQI
34AQI
27AQI
27AQI
25AQI
23AQI
22AQI
25AQI
27AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
26AQI
37AQI
43AQI
55AQI
38AQI
37AQI
46AQI
58AQI
61AQI
59AQI
45AQI
29AQI
27AQI
36AQI
39AQI
29AQI
21AQI
18AQI
20AQI
27AQI
35AQI
49AQI
29AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
32AQI
36AQI
27AQI
19AQI
19AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
22AQI
25AQI
32AQI
43AQI
22AQI
17AQI
19AQI
22AQI
28AQI
34AQI
36AQI
39AQI
41AQI
49AQI
55AQI
53AQI
61AQI
48AQI
53AQI
43AQI
59AQI
53AQI
47AQI
51AQI
50AQI
58AQI
60AQI
56AQI
65AQI
52AQI
49AQI
59AQI
61AQI
60AQI
64AQI
29AQI
20AQI
25AQI
20AQI
20AQI
24AQI
19AQI
33AQI
39AQI
64AQI
90AQI
30AQI
35AQI
51AQI
47AQI
50AQI
84AQI
66AQI
37AQI
28AQI
34AQI
29AQI
34AQI
25AQI
46AQI
53AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 439AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Usti Nl Kockov's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (44), 2022 (45), 2023 (42), 2024 (46).