Phân tích chất lượng không khí lịch sử Zlin Zs Kvitkova, Zlin, Zlinsky Kraj, Czechia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Zlin Zs Kvitkova, Zlin, Zlinsky Kraj, Czechia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Nov - 22nd Nov 2025
Zlin Zs Kvitkova, Zlin, Zlinsky Kraj, Czechia
6 AM21st Nov 2025
4 PM
5 AM22nd Nov 2025
73AQI
44AQI
82AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Zlin Zs Kvitkova đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Nov và 22nd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Zlin Zs Kvitkova, Zlin, Zlinsky Kraj, Czechia
12°C8/17°C
8°C3/11°C
6°C3/10°C
8°C6/10°C
6°C4/8°C
8°C6/9°C
10°C7/13°C
11°C8/14°C
10°C7/15°C
13°C9/16°C
13°C11/16°C
9°C5/11°C
7°C4/11°C
7°C4/12°C
7°C4/12°C
7°C4/11°C
7°C5/9°C
6°C5/9°C
7°C6/9°C
8°C5/11°C
7°C4/11°C
6°C4/11°C
7°C4/12°C
8°C5/10°C
8°C6/10°C
6°C2/9°C
3°C0/5°C
1°C-1/4°C
3°C1/5°C
0°C-1/1°C
--°C/°C
56AQI
46AQI
67AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Zlin Zs Kvitkova, Zlin, Zlinsky Kraj, Czechia
64%
207
34%
109
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 326 ngày trong năm 2025 (Còn lại 39 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 326 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Zlin Zs Kvitkova, Zlin, Zlinsky Kraj, Czechia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
85AQI
86AQI
63AQI
32AQI
66AQI
59AQI
82AQI
36AQI
40AQI
24AQI
23AQI
21AQI
34AQI
69AQI
88AQI
68AQI
55AQI
73AQI
72AQI
49AQI
61AQI
87AQI
61AQI
73AQI
62AQI
60AQI
47AQI
39AQI
28AQI
51AQI
58AQI
71AQI
78AQI
91AQI
104AQI
123AQI
88AQI
89AQI
71AQI
74AQI
107AQI
141AQI
86AQI
83AQI
91AQI
80AQI
74AQI
92AQI
92AQI
92AQI
96AQI
98AQI
87AQI
118AQI
134AQI
113AQI
129AQI
127AQI
72AQI
71AQI
59AQI
81AQI
86AQI
82AQI
87AQI
77AQI
84AQI
92AQI
68AQI
53AQI
46AQI
28AQI
47AQI
43AQI
60AQI
56AQI
49AQI
63AQI
69AQI
76AQI
65AQI
46AQI
58AQI
72AQI
74AQI
68AQI
71AQI
87AQI
70AQI
29AQI
65AQI
78AQI
63AQI
48AQI
50AQI
29AQI
24AQI
40AQI
40AQI
31AQI
55AQI
44AQI
42AQI
39AQI
36AQI
39AQI
42AQI
22AQI
19AQI
19AQI
32AQI
31AQI
34AQI
43AQI
37AQI
39AQI
29AQI
30AQI
33AQI
38AQI
35AQI
34AQI
44AQI
32AQI
30AQI
44AQI
38AQI
29AQI
30AQI
31AQI
34AQI
33AQI
34AQI
43AQI
32AQI
19AQI
23AQI
16AQI
21AQI
28AQI
34AQI
37AQI
19AQI
25AQI
27AQI
28AQI
26AQI
30AQI
17AQI
26AQI
32AQI
30AQI
33AQI
31AQI
33AQI
30AQI
29AQI
25AQI
21AQI
22AQI
28AQI
39AQI
37AQI
37AQI
35AQI
44AQI
45AQI
36AQI
38AQI
49AQI
37AQI
30AQI
28AQI
35AQI
37AQI
36AQI
34AQI
31AQI
27AQI
29AQI
33AQI
30AQI
27AQI
34AQI
36AQI
35AQI
36AQI
34AQI
32AQI
26AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
29AQI
35AQI
36AQI
28AQI
26AQI
28AQI
33AQI
42AQI
28AQI
21AQI
25AQI
30AQI
41AQI
41AQI
34AQI
30AQI
27AQI
26AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
25AQI
25AQI
31AQI
43AQI
52AQI
50AQI
40AQI
42AQI
51AQI
57AQI
60AQI
56AQI
39AQI
34AQI
33AQI
43AQI
42AQI
29AQI
18AQI
19AQI
24AQI
32AQI
42AQI
43AQI
33AQI
24AQI
33AQI
33AQI
37AQI
30AQI
30AQI
21AQI
23AQI
35AQI
42AQI
43AQI
26AQI
26AQI
25AQI
26AQI
17AQI
21AQI
20AQI
23AQI
27AQI
29AQI
30AQI
27AQI
30AQI
23AQI
19AQI
30AQI
35AQI
46AQI
48AQI
41AQI
52AQI
66AQI
74AQI
69AQI
46AQI
47AQI
50AQI
56AQI
60AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
55AQI
61AQI
54AQI
61AQI
62AQI
59AQI
58AQI
59AQI
60AQI
57AQI
31AQI
42AQI
32AQI
34AQI
30AQI
35AQI
38AQI
59AQI
68AQI
56AQI
47AQI
48AQI
69AQI
69AQI
69AQI
88AQI
86AQI
64AQI
74AQI
75AQI
54AQI
46AQI
70AQI
77AQI
57AQI
41AQI
69AQI
63AQI
70AQI
57AQI
96AQI
65AQI
39AQI
30AQI
33AQI
30AQI
36AQI
30AQI
52AQI
65AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 296AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 388AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202052AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Zlin Zs Kvitkova's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (52), 2021 (61), 2022 (61), 2023 (49), 2024 (50).