Phân tích chất lượng không khí lịch sử Esbjerg, Syddanmark, Denmark
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Esbjerg, Syddanmark, Denmark
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Esbjerg, Syddanmark, Denmark
5 AM1st Aug 2025
10 PM
4 AM2nd Aug 2025
25AQI
20AQI
23AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Esbjerg đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Esbjerg, Syddanmark, Denmark
15°C13/16°C
15°C13/17°C
16°C14/17°C
16°C15/18°C
15°C14/17°C
16°C13/19°C
16°C14/18°C
16°C14/18°C
18°C14/24°C
19°C15/24°C
18°C15/21°C
18°C15/23°C
16°C15/18°C
16°C14/18°C
21°C16/26°C
20°C17/23°C
21°C17/25°C
21°C18/27°C
19°C17/20°C
17°C15/18°C
19°C16/22°C
20°C17/24°C
17°C16/18°C
18°C16/20°C
17°C15/19°C
17°C16/19°C
17°C16/18°C
18°C15/21°C
17°C14/19°C
17°C14/20°C
--°C/°C
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Esbjerg, Syddanmark, Denmark
87%
186
13%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Esbjerg, Syddanmark, Denmark
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
28AQI
27AQI
25AQI
38AQI
22AQI
23AQI
25AQI
43AQI
24AQI
23AQI
25AQI
37AQI
37AQI
39AQI
26AQI
47AQI
40AQI
40AQI
49AQI
48AQI
54AQI
44AQI
40AQI
33AQI
33AQI
24AQI
22AQI
22AQI
27AQI
25AQI
39AQI
44AQI
60AQI
75AQI
59AQI
42AQI
33AQI
44AQI
57AQI
51AQI
44AQI
56AQI
56AQI
50AQI
58AQI
28AQI
37AQI
43AQI
45AQI
52AQI
68AQI
68AQI
47AQI
35AQI
32AQI
41AQI
38AQI
35AQI
42AQI
36AQI
42AQI
45AQI
54AQI
64AQI
75AQI
71AQI
71AQI
73AQI
58AQI
40AQI
32AQI
31AQI
24AQI
25AQI
23AQI
26AQI
37AQI
60AQI
88AQI
57AQI
56AQI
68AQI
56AQI
35AQI
32AQI
62AQI
42AQI
32AQI
27AQI
25AQI
31AQI
30AQI
31AQI
20AQI
20AQI
24AQI
27AQI
29AQI
34AQI
40AQI
35AQI
44AQI
50AQI
47AQI
53AQI
35AQI
21AQI
24AQI
21AQI
34AQI
42AQI
33AQI
36AQI
29AQI
28AQI
22AQI
30AQI
33AQI
26AQI
25AQI
25AQI
17AQI
16AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
18AQI
17AQI
24AQI
16AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
17AQI
15AQI
13AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
19AQI
28AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
24AQI
20AQI
24AQI
23AQI
20AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
23AQI
22AQI
20AQI
24AQI
21AQI
25AQI
30AQI
33AQI
31AQI
27AQI
24AQI
24AQI
27AQI
30AQI
27AQI
29AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
33AQI
48AQI
48AQI
32AQI
17AQI
18AQI
22AQI
22AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 714AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Esbjerg's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (30), 2023 (32), 2024 (26).