Phân tích chất lượng không khí lịch sử Odense, Syddanmark, Denmark
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Odense, Syddanmark, Denmark
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Aug - 22nd Aug 2025
Odense, Syddanmark, Denmark
5 AM21st Aug 2025
9 PM
4 AM22nd Aug 2025
20AQI
13AQI
20AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Odense đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 21st Aug và 22nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Odense, Syddanmark, Denmark
18°C17/20°C
20°C16/23°C
19°C15/23°C
18°C14/21°C
18°C15/21°C
18°C13/22°C
17°C13/20°C
16°C13/21°C
17°C14/19°C
17°C14/20°C
18°C14/22°C
16°C16/18°C
17°C15/21°C
16°C13/19°C
16°C13/19°C
17°C13/21°C
18°C14/23°C
17°C13/22°C
17°C13/20°C
16°C11/19°C
18°C14/21°C
20°C16/25°C
22°C17/27°C
21°C15/25°C
17°C13/22°C
17°C12/20°C
18°C15/23°C
18°C13/22°C
17°C13/19°C
15°C11/18°C
--°C/°C
25AQI
23AQI
27AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Odense, Syddanmark, Denmark
87%
203
13%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 234 ngày trong năm 2025 (Còn lại 131 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 234 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Odense, Syddanmark, Denmark
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
28AQI
28AQI
25AQI
41AQI
23AQI
26AQI
26AQI
39AQI
25AQI
23AQI
25AQI
36AQI
54AQI
35AQI
29AQI
35AQI
47AQI
35AQI
53AQI
60AQI
59AQI
47AQI
32AQI
27AQI
26AQI
26AQI
21AQI
20AQI
24AQI
25AQI
30AQI
39AQI
57AQI
80AQI
65AQI
35AQI
28AQI
47AQI
69AQI
59AQI
52AQI
61AQI
62AQI
41AQI
23AQI
33AQI
28AQI
41AQI
42AQI
52AQI
71AQI
68AQI
50AQI
35AQI
30AQI
50AQI
39AQI
36AQI
40AQI
36AQI
39AQI
43AQI
61AQI
70AQI
72AQI
72AQI
79AQI
83AQI
76AQI
42AQI
30AQI
28AQI
27AQI
27AQI
18AQI
24AQI
34AQI
53AQI
78AQI
52AQI
59AQI
64AQI
71AQI
34AQI
29AQI
56AQI
45AQI
28AQI
24AQI
21AQI
26AQI
23AQI
28AQI
18AQI
15AQI
17AQI
25AQI
28AQI
28AQI
36AQI
34AQI
38AQI
48AQI
44AQI
46AQI
50AQI
22AQI
23AQI
33AQI
35AQI
44AQI
31AQI
33AQI
26AQI
19AQI
17AQI
24AQI
31AQI
19AQI
22AQI
24AQI
18AQI
15AQI
13AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
17AQI
16AQI
14AQI
12AQI
14AQI
18AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
16AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
32AQI
22AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
20AQI
17AQI
14AQI
12AQI
20AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
24AQI
19AQI
23AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
24AQI
21AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
23AQI
28AQI
34AQI
42AQI
51AQI
46AQI
32AQI
23AQI
22AQI
20AQI
18AQI
33AQI
47AQI
48AQI
29AQI
15AQI
18AQI
20AQI
26AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 411AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 79AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1036AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Odense's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 50.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (25), 2023 (15), 2024 (22).