Phân tích chất lượng không khí lịch sử Puerto Baquerizo Moreno, Galapagos, Ecuador
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Puerto Baquerizo Moreno, Galapagos, Ecuador
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Puerto Baquerizo Moreno, Galapagos, Ecuador
6 AM5th Aug 2025
6 PM
5 AM6th Aug 2025
57AQI
36AQI
52AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Puerto Baquerizo Moreno đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Puerto Baquerizo Moreno, Galapagos, Ecuador
23°C22/24°C
22°C22/23°C
22°C22/23°C
22°C22/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
21°C21/22°C
21°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
22°C21/22°C
21°C21/22°C
21°C21/22°C
21°C21/21°C
21°C21/22°C
21°C21/21°C
21°C21/21°C
21°C21/21°C
21°C21/22°C
21°C21/22°C
21°C21/22°C
22°C21/23°C
22°C21/23°C
21°C21/22°C
21°C20/22°C
--°C/°C
49AQI
48AQI
45AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Puerto Baquerizo Moreno, Galapagos, Ecuador
33%
72
67%
145
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Puerto Baquerizo Moreno, Galapagos, Ecuador
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
49AQI
53AQI
57AQI
52AQI
49AQI
55AQI
53AQI
56AQI
53AQI
49AQI
50AQI
47AQI
53AQI
56AQI
48AQI
43AQI
44AQI
48AQI
48AQI
56AQI
50AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
50AQI
55AQI
55AQI
53AQI
58AQI
47AQI
54AQI
59AQI
56AQI
59AQI
63AQI
63AQI
63AQI
52AQI
48AQI
51AQI
60AQI
62AQI
53AQI
43AQI
50AQI
48AQI
48AQI
44AQI
55AQI
59AQI
59AQI
56AQI
58AQI
63AQI
62AQI
57AQI
59AQI
58AQI
53AQI
56AQI
60AQI
57AQI
56AQI
54AQI
57AQI
60AQI
57AQI
56AQI
56AQI
58AQI
68AQI
58AQI
68AQI
55AQI
58AQI
55AQI
69AQI
64AQI
58AQI
55AQI
59AQI
60AQI
68AQI
59AQI
61AQI
58AQI
55AQI
57AQI
65AQI
57AQI
59AQI
60AQI
59AQI
53AQI
50AQI
48AQI
47AQI
55AQI
57AQI
60AQI
60AQI
60AQI
55AQI
59AQI
61AQI
55AQI
57AQI
57AQI
56AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
64AQI
55AQI
53AQI
60AQI
60AQI
59AQI
59AQI
60AQI
57AQI
63AQI
55AQI
61AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
55AQI
67AQI
64AQI
62AQI
63AQI
59AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
57AQI
55AQI
51AQI
47AQI
54AQI
56AQI
49AQI
52AQI
55AQI
66AQI
66AQI
56AQI
52AQI
49AQI
54AQI
55AQI
47AQI
50AQI
51AQI
48AQI
45AQI
49AQI
47AQI
50AQI
45AQI
44AQI
41AQI
35AQI
38AQI
40AQI
40AQI
50AQI
37AQI
30AQI
41AQI
35AQI
36AQI
41AQI
51AQI
44AQI
50AQI
55AQI
55AQI
55AQI
51AQI
51AQI
46AQI
40AQI
44AQI
50AQI
59AQI
58AQI
47AQI
41AQI
46AQI
40AQI
38AQI
43AQI
45AQI
42AQI
44AQI
41AQI
45AQI
39AQI
48AQI
41AQI
51AQI
55AQI
49AQI
43AQI
48AQI
50AQI
50AQI
52AQI
43AQI
52AQI
55AQI
59AQI
57AQI
58AQI
46AQI
47AQI
49AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 646AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 109AQI
202212AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 105AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Puerto Baquerizo Moreno's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của 214.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (12), 2023 (15), 2024 (43).