Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cairo, Cairo Governorate, Egypt
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Cairo, Cairo Governorate, Egypt
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Sep - 20th Sep 2025
Cairo, Cairo Governorate, Egypt
5 AM19th Sep 2025
6 PM
4 AM20th Sep 2025
67AQI
57AQI
68AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cairo đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Sep và 20th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Cairo, Cairo Governorate, Egypt
31°C25/39°C
31°C25/39°C
32°C26/41°C
32°C25/41°C
30°C25/38°C
30°C25/36°C
29°C24/37°C
29°C24/35°C
30°C25/36°C
30°C25/38°C
31°C24/39°C
31°C25/40°C
31°C25/39°C
30°C24/37°C
30°C25/37°C
30°C25/39°C
29°C25/37°C
29°C24/36°C
28°C24/35°C
28°C23/35°C
28°C23/35°C
29°C23/36°C
29°C23/37°C
30°C24/37°C
30°C24/38°C
29°C24/37°C
28°C23/35°C
28°C23/36°C
29°C23/37°C
28°C23/35°C
--°C/°C
70AQI
62AQI
64AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cairo, Cairo Governorate, Egypt
2%
4
98%
173
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 263 ngày trong năm 2025 (Còn lại 102 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 2%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 2% trong 263 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cairo, Cairo Governorate, Egypt
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
71AQI
69AQI
63AQI
61AQI
64AQI
67AQI
66AQI
63AQI
54AQI
54AQI
61AQI
65AQI
73AQI
64AQI
55AQI
49AQI
46AQI
47AQI
51AQI
62AQI
53AQI
51AQI
59AQI
61AQI
60AQI
66AQI
76AQI
70AQI
59AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
58AQI
67AQI
60AQI
63AQI
67AQI
61AQI
62AQI
63AQI
69AQI
63AQI
63AQI
59AQI
61AQI
66AQI
70AQI
59AQI
61AQI
60AQI
61AQI
59AQI
52AQI
51AQI
50AQI
54AQI
52AQI
61AQI
68AQI
76AQI
64AQI
55AQI
55AQI
53AQI
58AQI
53AQI
55AQI
52AQI
55AQI
55AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
61AQI
65AQI
61AQI
60AQI
59AQI
64AQI
59AQI
57AQI
53AQI
58AQI
57AQI
55AQI
59AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
61AQI
59AQI
57AQI
54AQI
55AQI
55AQI
59AQI
60AQI
59AQI
61AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
63AQI
66AQI
62AQI
60AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
62AQI
65AQI
67AQI
70AQI
69AQI
65AQI
67AQI
62AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
62AQI
63AQI
60AQI
65AQI
66AQI
64AQI
66AQI
79AQI
88AQI
70AQI
70AQI
68AQI
68AQI
78AQI
87AQI
67AQI
63AQI
65AQI
68AQI
65AQI
61AQI
60AQI
61AQI
65AQI
64AQI
63AQI
65AQI
54AQI
66AQI
69AQI
65AQI
65AQI
64AQI
62AQI
64AQI
65AQI
65AQI
58AQI
57AQI
59AQI
63AQI
61AQI
62AQI
67AQI
59AQI
61AQI
58AQI
60AQI
66AQI
63AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 367AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 658AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cairo's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .